|
|
|
|
Thông tin thư mục
|
|
|
|
|
|
Thư mục Tháng 10 2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
KH XÃ HỘI HỌC |
|
|
|
|
|
1/. GRIMM, JACOB. Truyện cổ Grimm / Jacob Grimm, Wihelm Grimm; Lương Văn Hồng dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 4 tập ; 19cm. - (Văn học Đức. Tác phẩm chọn lọc)
T.2. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 345tr. ; 19cm. - (Văn học Đức. Tác phẩm chọn lọc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.20943 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005819 |
|
|
|
|
|
|
2/. GRIMM, JACOB. Truyện cổ Grimm / Jacob Grimm, Wihelm Grimm; Lương Văn Hồng dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 4 tập ; 19cm. - (Văn học Đức. Tác phẩm chọn lọc)
T.4. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 311tr. ; 19cm. - (Văn học Đức. Tác phẩm chọn lọc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.20943 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005821 |
|
|
|
|
|
|
3/. GRIMM, JACOB. Truyện cổ Grimm / Jacob Grimm, Wihelm Grimm; Lương Văn Hồng dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 4 tập ; 19cm. - (Văn học Đức. Tác phẩm chọn lọc)
T.3. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 344tr. ; 19cm. - (Văn học Đức. Tác phẩm chọn lọc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.20943 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005820 |
|
|
|
|
|
4/. GRIMM, JACOB. Truyện cổ Grimm / Jacob Grimm, Wihelm Grimm; Lương Văn Hồng dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 4 tập ; 19cm. - (Văn học Đức. Tác phẩm chọn lọc)
T.1. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 324tr. ; 19cm. - (Văn học Đức. Tác phẩm chọn lọc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.20943 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005818 |
|
|
|
|
|
5/. JEONG-HEE KIM. Những câu chuyện dân gian nổi tiếng của anh em nhà Grimm / Jeong-Hee Kim; Mun-Hee Kwon họa sĩ; Bảo Khanh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 36tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của anh em nhà Grimm, đã có công lớn trong việc truyền bá truyện dân gian, người đặt nền móng cho truyện giải trí Đức. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.20943 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005790 |
|
|
|
|
|
|
6/. NGỌC BÍCH. Truyện tiếu lâm - Các cụ Trạng Việt Nam / Ngọc Bích, Kỳ Duyên. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2018. - 199tr. ; 18cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005831 |
|
|
|
|
|
|
7/. YU-RI KIM. Helen Keller và nghị lực phi thường / Yu-Ri Kim; Su-Jin Cho họa sĩ; Bảo Khanh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp vĩ đại Helen Keller, đi vòng quanh thế giới tuyên truyền về cải thiện giáo dục và trợ cấp xã hội dành cho người khuyết tật. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 362.4092 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005785 |
|
|
|
|
|
|
TÔN GIÁO |
|
|
|
|
|
1/. KIM YEONG JA. Mẹ Teresa - Thánh nữ cùng tình yêu vĩ đại / Lời: Kim Yeong Ja; Hwang Ji Yeong tranh; Thuỷ Giang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 53tr. ; 26cm. - (Truyện kể về những người nổi tiếng. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp nữ tu sĩ Teresa, cuộc đời của một người mẹ luôn yêu thương chở che cho những con người nghèo khổ, đói rách. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 271 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005806 |
|
|
|
|
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|
|
|
|
|
Trang 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
1/. EUN-GYEONG WU. Stephen Hawking người giải mã những bí ẩn về vũ trụ / Eun-Gyeong Wu; Gab-Gyu Lee họa sĩ; Bảo Khanh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp vĩ đại Stephen Hawking, thích khám phá, tìm hiểu về vũ trụ và rất giàu trí tưởng tượng. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 530.092 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005786 |
|
|
|
|
|
2/. EUNG-GYEONG WU. Trái đất trong đất của Copernicus, Galilei và Newton / Eung-Gyeong Wu; Hye-Gyeong Yu minh họa; Quế Hương dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Copernicus, Galilei và Newton. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 550.92 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005795 |
|
|
|
|
|
3/. KIM YEONG JA. Stephen Hawking - Nhà vật lí học lỗi lạc / Lời: Kim Yeong Ja; Seo Sang Ran tranh; Thuỷ Giang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 51tr. ; 26cm. - (Truyện kể về những người nổi tiếng. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp Stephen Hawking, đã không ngừng đấu tranh với số phận để trở thành một con người vĩ đại- một nhà vật lí lỗi lạc. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 530.092 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005807 |
|
|
|
|
|
|
4/. YEONG-I KOH. Giải thưởng cao quý mang tên nhà khoa học Nobel / Yeong-I Koh; Min-Jeong Kim họa sĩ; Quế Hương dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về chủ nhân của giải Nobel, những người có đóng góp quan trọng trong các lĩnh vực: vật lí, hóa học, sinh học và y khoa, văn học, kinh tế, hòa bình. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 540.92 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005792 |
|
|
|
|
|
5/. YEONG-I KOH. Những tưởng tượng kì lạ của Einstein / Yeong-I Koh; Seon-Jin Kim họa sĩ; Bảo Khanh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Einstein, nhà vật lí thiên tài của mọi thời đại. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 530.092 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005794 |
|
|
|
|
|
|
6/. YUL-I LIM. Marie Curie và những cống hiến không ngừng nghỉ / Yul-I Lim; Jin-Hee Yoo họa sĩ; Bảo Khanh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 38tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp vĩ đại Marie Curie, là nhà khoa học đầu tiên trên thế giới phát hiện ra radium. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 530.092 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005782 |
|
|
|
|
|
|
CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
1/. KIM YEONG JA. Albert Schweitzer - Thánh nhân vùng Châu Phi / Lời: Kim Yeong Ja; Yoon Hui Kyeong tranh; Thuỷ Giang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 53tr. ; 26cm. - (Truyện kể về những người nổi tiếng. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp bác sĩ Albert Schweitzer, người đầu tiên lập ra trung tâm chữa bệnh cho những người dân Châu Phi khốn khổ vì nghèo đói. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 610.92 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005809 |
|
|
|
|
|
2/. KIM YEONG JA. Alfred Nobel - Nhà khoa học luôn mong mỏi hoà bình / Lời: Kim Yeong Ja; Go Hye Jin tranh; Thuỷ Giang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 53tr. ; 26cm. - (Truyện kể về những người |
|
|
|
|
|
|
|
Trang 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
nổi tiếng. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp Alfred Nobel đã phát minh ra thuốc nổ dynamite và sau ông lập nên giải thưởng Nobel danh giá - như một món quà để ông phần nào trả nợ cuộc đời. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 660.092 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005812 |
|
|
|
|
|
|
3/. KIM YEONG JA. Florence Nightingale - Thiên sứ áo trắng / Lời: Kim Yeong Ja; Jeon In Suk tranh; Thuỷ Giang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 53tr. ; 26cm. - (Truyện kể về những người nổi tiếng. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp Florence Nightingale, một nữ y tá cả đời hy sinh cho những con người đói khổ, bệnh tật. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 610.73092 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005811 |
|
|
|
|
|
|
NGHỆ THUẬT; MỸ THUẬT & NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ |
|
|
|
|
|
1/. HOÀNG, THỊ QUỲNH. Nét vẽ mạnh mẽ như Van Gogh - Hoạ sĩ vĩ đại người Hà Lan = Vigorous brushstrokes like Vincent Van Gogh - A famous Dutch painter / Hoàng Thị Quỳnh, Bùi Hồng Hạnh; Sam Illustration minh họa. - Hà Nội : Lao động, 2019. - 64tr. ; 20cm. - (Let's color. Nửa tiếng mỗi ngày cùng kiệt tác. Dành cho trẻ từ 6 - 8 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn các em cách vẽ và tô màu các bức tranh theo phong cách vẽ của Van Gogh. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 741.2 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005801 |
|
|
|
|
|
|
2/. ISAAC, DAWN. 101 trò chơi sáng tạo cho trẻ - Trải nghiệm khoa học / Dawn Isaac; Kate Whitaker hình ảnh; Quách Cẩm Phương dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 223tr. ; 21cm. - (Tủ sách Sáng tạo. Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu các trò chơi cho các em nhỏ mang tính sáng tạo và trải nghiệm khoa học kèm theo ảnh và hình vẽ minh hoạ. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 793.8083 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005803 |
|
|
|
|
|
|
3/. ISAAC, DAWN. 101 trò chơi sáng tạo cho trẻ - Trò chơi trong nhà / Dawn Isaac; Rachel Warne hình ảnh; Quách Cẩm Phương dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 223tr. ; 21cm. - (Tủ sách Sáng tạo. Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu các trò chơi trong nhà mang tính sáng tạo kèm theo ảnh và hình vẽ minh hoạ cho các em nhỏ. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 793.083 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005802 |
|
|
|
|
|
4/. ISAAC, DAWN. 101 trò chơi sáng tạo cho trẻ - Hoạt động ngoài trời / Dawn Isaac; Will Heap hình ảnh; Quách Cẩm Phương dịch. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 223tr. ; 21cm. - (Tủ sách Sáng tạo. Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu các trò chơi hoạt động ngoài trời kèm theo ảnh và hình vẽ minh hoạ cho các em nhỏ. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 796.083 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005804 |
|
|
|
|
|
|
5/. JIN-HEE SEO. Van Gogh người họa sĩ tài hoa / Jin-Hee Seo; Seung-Min Oh họa sĩ; Quế Hương dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Van Gogh là tác giả của nhiều bức tranh nổi tiếng nhất. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 759.9492092 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005793 |
|
|
|
|
|
6/. JUN-YEONG KIM. Mozart tài năng không đợi tuổi / Jun-Yeong Kim; Eun-Hye Kim họa sĩ; Bảo Khanh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. |
|
|
|
|
|
|
|
Trang 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp của mozart, thần đồng âm nhạc. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 780.92 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005783 |
|
|
|
|
|
7/. LEE GWANG YEOL. Charlie Chaplin - Nghệ sĩ hài của thế giới / Lời: Lee Gwang Yeol; Kim Hui Yeol tranh; Thuỷ Giang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 53tr. ; 26cm. - (Truyện kể về những người nổi tiếng. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp Charlie Chaplin, những bộ phim câm đã làm nên tên tuổi của ông trước toàn thế giới từ nửa đầu những năm 1920. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 791.4302 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005810 |
|
|
|
|
|
|
8/. MIN-JIN KIM. Vua bóng đá Pele, huyền thoại trên sân cỏ / Min-Jin Kim; Chang-Wu Lee họa sĩ; Quế Hương dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp vua bóng đá Pele, người được cả thế giới yêu mến. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 796.334092 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005789 |
|
|
|
|
|
|
9/. SEON-HYE JANG. Leonardo da Vinci thiên tài toàn năng / Seon-Hye Jang; Yeon-Ju Kim họa sĩ; Bảo Khanh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Leonardo da vinci, thiên tài toàn năng của nghệ thuật và khoa học. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 759.45 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005791 |
|
|
|
|
|
|
10/. SEUNG-IM BAEK. Những thiết kế sáng tạo của Chanel / Seung-Im Baek; Mi-Ye Jung họa sĩ; Bảo Khanh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp Chanel, nhà thiết kế vĩ đại trong lịch sử ngành thời trang. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 746.9 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005788 |
|
|
|
|
|
|
11/. YEONG-I KOH. Steven Spielberg người có trí tưởng tượng của trẻ thơ / Yeong-I Koh; Gyeong-Sik Choi họa sĩ; Quế Hương dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp vĩ đại Spielberg là một trong những nhà làm phim thành công nhất trong lịch sử ngành công nghiệp điện ảnh Mỹ. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 791.4302 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005787 |
|
|
|
|
|
VĂN HỌC & TU TỪ HỌC |
|
|
|
|
|
1/. CLARA NG. Đừng quên rằng bố mẹ luôn yêu con = Don't forget that i love you : Song ngữ Anh - Việt / Lời: Clara Ng; Emte minh họa; Lê Quỳnh Mai dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 23tr. ; 20cm. - (Ngỡ như trái đất ngừng quay. 6 đến 12 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 899 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005822 |
|
|
|
|
|
2/. ĐÀO, THIÊN AN. Ơ kìa! Tuổi thơ / Đào Thiên An. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2019. - 125tr. ; 17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005830 |
|
|
|
|
|
|
3/. GRAHAME, KENNETH. Gió luồn qua rặng liễu / Kenneth Grahame; Nguyên Phương dịch; Huyền |
|
|
|
|
|
Trang 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trân minh hoạ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 100tr. ; 20cm. - (Danh tác rút gọn) |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 823 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005829 |
|
|
|
|
|
4/. HIDEKO NAGANO. Cà rốt và dàn giao hưởng vui nhộn / Truyện và lời: Hideko Nagano; Vũ Hồng Thu dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 26tr. ; 27cm. - (Đội quân rau củ. Sách dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005796 |
|
|
|
|
|
|
5/. HIDEKO NAGANO. Chuyện của hành tây / Truyện và lời: Hideko Nagano; Vũ Hồng Thu dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 26tr. ; 27cm. - (Đội quân rau củ. Sách dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005797 |
|
|
|
|
|
|
6/. HIDEKO NAGANO. Cuộc so tài giữa khoa tây và khoa lang / Truyện và lời: Hideko Nagano; Vũ Hồng Thu dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 26tr. ; 27cm. - (Đội quân rau củ. Sách dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005798 |
|
|
|
|
|
|
7/. KIM YEONG JA. Goethe - Tiểu thuyết gia lừng danh / Lời: Kim Yeong Ja; Lee Eun Ju tranh; Thuỷ Giang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 51tr. ; 26cm. - (Truyện kể về những người nổi tiếng. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp Goethe, một nhà thơ, nhà viết kịch, tiểu thuyết gia, nhà văn, nhà khoa học, họa sĩ người Đức. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 833 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005808 |
|
|
|
|
|
|
8/. KOBI YAMADA. Bạn làm gì với một cơ hội? = What do you do with a chance? / Lời: Kobi Yamada; Mae Besom minh họa; Nguyễn Quang Khải dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 35tr. ; 26cm. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005799 |
|
|
|
|
|
|
9/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.13 Gót chân Achilles. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005854 |
|
|
|
|
|
|
10/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.20 Aneeas và đô thành Rome. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005861 |
|
|
|
|
|
|
11/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.15 Hành trình trở về của Odysseus. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005856 |
|
|
|
|
|
12/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.6 Anh hùng Heracles. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005847 |
|
|
|
|
|
|
Trang 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
13/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.2 Thần Apollo và nàng Daphne. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 196tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005843 |
|
|
|
|
|
|
14/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.14 Con ngựa thành Troy. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005855 |
|
|
|
|
|
|
15/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.17 Nữ thần Calipso. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005858 |
|
|
|
|
|
|
16/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.8 Chuyện tình buồn của nàng Orpheus. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005849 |
|
|
|
|
|
17/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.16 Phù thủy Circe. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005857 |
|
|
|
|
|
18/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.11 Chiến công của tướng Diomedes. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005852 |
|
|
|
|
|
19/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.4 Anh hùng Perseus và ác quỷ Medusa. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005845 |
|
|
|
|
|
|
20/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.18 Trở về Ithaca. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005859 |
|
|
|
|
|
|
21/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.5 Hoàng tử Jason và công chúa Medea. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 199tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005846 |
|
|
|
|
|
|
Trang 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
22/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.19 Odysseus phục thù. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005860 |
|
|
|
|
|
|
23/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.12 Cuộc chiến giữa các vị thần. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005853 |
|
|
|
|
|
|
24/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.10 Tiến về Troy. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005851 |
|
|
|
|
|
|
25/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.9 Nữ thần sắc đẹp. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005850 |
|
|
|
|
|
|
26/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.7 Số phận và những bi kịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 200tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005848 |
|
|
|
|
|
27/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.3 Chuyện tình của thần Eros. - Hà Nội : Kim Đồng, 2018. - 195tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005844 |
|
|
|
|
|
28/. LEE KWANGJIN. Thần thoại Hy Lạp / Nguyên tác: Thomas Bulfinch; Lee Kwangjin lời; Seo Young tranh; Nguyễn Minh Trang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - 20 tập ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
T.1 Nguồn gốc các vị thần. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 195tr. ; 21cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005842 |
|
|
|
|
|
29/. NGUYỄN, THANH LÂM. Sổ tay kiến thức ngữ văn trung học cơ sở / Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 427tr. ; 18cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hệ thống hóa những kiến thức căn bản nhất, cốt lõi nhất của môn ngữ văn trung học cơ bản gồm văn học, tiếng việt, tập làm văn. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 807 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005832 |
|
|
|
|
|
|
30/. O'CONNOR, JANE. Nancy Đỏm và điệu ba lê tiên cá / Jane O'Connor; Robin Preiss Glasser; Thu Ngọc Lê dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2018. - 32tr. ; 26cm. - (Dành cho trẻ từ 2 - 6 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005800 |
|
|
|
|
|
31/. RIKAKO AKIYOSHI. Nhành linh lan hắc ám / Rikako Akiyoshi; Hương Giang dịch. - Hà Nội : Kim |
|
|
|
|
|
Trang 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng, 2019. - 307tr. ; 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành) |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005825 |
|
|
|
|
|
32/. RIKAKO AKIYOSHI. Nhành linh lan hắc ám / Rikako Akiyoshi nguyên tác; Yuna Anisaki minh họa; Ukato Mai dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - tập ; 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành)
T.1. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 156tr. ; 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005826 |
|
|
|
|
|
33/. RIKAKO AKIYOSHI. Nhành linh lan hắc ám / Rikako Akiyoshi nguyên tác; Yuna Anisaki minh họa; Ukato Mai dịch. - Hà Nội : Kim Đồng. - tập ; 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành)
T.2. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 154tr. ; 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005827 |
|
|
|
|
|
34/. ROWLING, J. K.. Những sinh vật huyền bí và nơi tìm ra chúng = Fantastic beasts and where to find them / J. K. Rowling, Newt Scamander; Mẫn Nhi dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 78tr. ; 20cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 823 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005828 |
|
|
|
|
|
|
35/. Bác Hồ sống mãi : Những truyện hay về Bác / Công ty Phan Thị kịch bản và tranh. - Hà Nội : Kim Đồng. - tập ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+)
T.1. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 128tr. ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005813 |
|
|
|
|
|
|
36/. Bác Hồ sống mãi : Những truyện hay về Bác / Công ty Phan Thị kịch bản và tranh. - Hà Nội : Kim Đồng. - tập ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+)
T.2. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 128tr. ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005814 |
|
|
|
|
|
|
37/. Bác Hồ sống mãi : Những truyện hay về Bác / Công ty Phan Thị kịch bản và tranh. - Hà Nội : Kim Đồng. - tập ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+)
T.3. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 128tr. ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005815 |
|
|
|
|
|
|
38/. Bác Hồ sống mãi : Những truyện hay về Bác / Công ty Phan Thị kịch bản và tranh. - Hà Nội : Kim Đồng. - tập ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+)
T.4. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 128tr. ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005816 |
|
|
|
|
|
|
39/. Bác Hồ sống mãi : Những truyện hay về Bác / Công ty Phan Thị kịch bản và tranh. - Hà Nội : Kim Đồng. - tập ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+)
T.5. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 128tr. ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam. Dành cho lứa tuổi 6+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005817 |
|
|
|
|
|
|
40/. TỐNG THẦN. Thám hiểm dưới đáy đại dương / Tống Thần; Lan Phương dịch; Quý Thao hiệu đính. - Hà Nội : Mỹ thuật. - tập ; 21cm. - (Dành cho trẻ từ 6 tuổi)
T.1. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 127tr. ; 21cm. - (Dành cho trẻ từ 6 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005823 |
|
|
|
|
|
|
41/. TỐNG THẦN. Thám hiểm dưới đáy đại dương / Tống Thần; Lan Phương dịch; Quý Thao hiệu đính. |
|
|
|
|
Trang 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hà Nội : Mỹ thuật. - tập ; 21cm. - (Dành cho trẻ từ 6 tuổi)
T.2. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 126tr. ; 21cm. - (Dành cho trẻ từ 6 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005824 |
|
|
|
|
|
|
42/. WILDER, LAURA INGALLS. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên. - Tái bản lần thứ 5 / Laura Ingalls Wilder; Garth Williams minh họa; Hoàng Chính, Lưu Diệu Vân dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 9 tập : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
Tên sách tiếng Anh: Little house in the big woods
T.6 Mùa đông bất tận. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 397tr. : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005838 |
|
|
|
|
|
|
43/. WILDER, LAURA INGALLS. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên. - Tái bản lần thứ 5 / Laura Ingalls Wilder; Garth Williams minh họa; Hoàng Chính, Lưu Diệu Vân dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 9 tập : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
Tên sách tiếng Anh: Little house in the big woods
T.9 Thuở ban đầu. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 137tr. : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005841 |
|
|
|
|
|
|
44/. WILDER, LAURA INGALLS. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên. - Tái bản lần thứ 5 / Laura Ingalls Wilder; Garth Williams minh họa; Hoàng Chính, Lưu Diệu Vân dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 9 tập : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
Tên sách tiếng Anh: Little house in the big woods
T.8 Năm tháng vàng son. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 361tr. : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005840 |
|
|
|
|
|
45/. WILDER, LAURA INGALLS. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên. - Tái bản lần thứ 5 / Laura Ingalls Wilder; Garth Williams minh họa; Hoàng Chính, Lưu Diệu Vân dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 9 tập : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
Tên sách tiếng Anh: Little house in the big woods
T.7 Thị trấn nhỏ. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 333tr. : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005839 |
|
|
|
|
|
|
46/. WILDER, LAURA INGALLS. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên. - Tái bản lần thứ 5 / Laura Ingalls Wilder; Garth Williams minh họa; Hoàng Chính, Lưu Diệu Vân dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 9 tập : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
Tên sách tiếng Anh: Little house in the big woods
T.2 Cậu bé nhà nông. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 341tr. : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005834 |
|
|
|
|
|
47/. WILDER, LAURA INGALLS. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên. - Tái bản lần thứ 5 / Laura Ingalls Wilder; Garth Williams minh họa; Hoàng Chính, Lưu Diệu Vân dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 9 tập : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
Tên sách tiếng Anh: Little house in the big woods
T.5 Ven bờ Hồ Bạc. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 321tr. : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005837 |
|
|
|
|
|
|
48/. WILDER, LAURA INGALLS. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên. - Tái bản lần thứ 5 / Laura Ingalls Wilder; Garth Williams minh họa; Hoàng Chính, Lưu Diệu Vân dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 9 tập : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
Tên sách tiếng Anh: Little house in the big woods |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
T.4 Bên dòng Rạch Mận. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 333tr. : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005836 |
|
|
|
|
|
|
49/. WILDER, LAURA INGALLS. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên. - Tái bản lần thứ 5 / Laura Ingalls Wilder; Garth Williams minh họa; Hoàng Chính, Lưu Diệu Vân dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 9 tập : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+)
Tên sách tiếng Anh: Little house in the big woods
T.3 Trên thảo nguyên. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 333tr. : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005835 |
|
|
|
|
|
|
50/. WILDER, LAURA INGALLS. T.1 Giữa đại ngàn. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 205tr. : ảnh ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 10+) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005833 |
|
|
|
|
|
|
51/. YEO-RIM YOON. J.K. Rowling trí tưởng tượng không giới hạn / Yeo-Rim Yoon; Se-Yeon Jung họa sĩ; Bảo Khanh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp vĩ đại J. K. Rowling, thích viết lách và ước mơ trở thành tiểu thuyết gia đã được thực hiện. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 823.92 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005784 |
|
|
|
|
|
|
TRIẾT HỌC VÀ TÂM LÝ HỌC |
|
|
|
|
|
1/. LEE GWANG YEOL. Socrates - Vị triết gia quả cảm / Lời: Lee Gwang Yeol; Jeon In Suk tranh; Thuỷ Giang dịch. - Hà Nội : Kim Đồng, 2019. - 53tr. ; 26cm. - (Truyện kể về những người nổi tiếng. Dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp Socrates, một con người không cúi mình trước cái xấu. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 183 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Thiếu nhi Đọc: TND.005805 |
|
|
|
|
|
|
Trang 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|