|
|
|
|
Thông tin thư mục
|
|
|
|
|
|
Thư mục sách mới tháng 8/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
KH XÃ HỘI HỌC |
|
|
|
|
|
1/. BOOKS, WOYE. 600 đề vui học phát triển toàn diện / Woye Books; Minh Thúy biên soạn. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 2 tập : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách giáo dục sớm. 3-8 tuổi)
T.2. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 88tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách giáo dục sớm. 3-8 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giúp các bé vừa chơi vừa học một cách thú vị, bằng cách nhận biết nguyên âm, phụ âm, câu dài, câu ngắn, cách viết một đoạn văn hay hoặc nhận biết về thế giới xung quanh. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009439-9440 |
|
|
|
|
|
|
2/. BOOKS, WOYE. 600 đề vui học phát triển toàn diện / Woye Books; Minh Thúy biên soạn. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 2 tập : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách giáo dục sớm. 3-8 tuổi)
T.1. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 84tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách giáo dục sớm. 3-8 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giúp các bé vừa chơi vừa học một cách thú vị, bằng cách nhận biết nguyên âm, phụ âm, câu dài, câu ngắn, cách viết một đoạn văn hay hoặc nhận biết về thế giới xung quanh. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009437-9438 |
|
|
|
|
|
3/. CAO, HỒNG BA. Ôm cây đợi Thỏ / Cao Hồng Ba, Bạch Băng; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần Giang Sơn hiệu đính. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 32tr. ; 21x28cm. - (Truyện cổ điển, ngụ ngôn) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.20951 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009645-9646 |
|
|
|
|
|
|
4/. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về xe cộ = My first big book of transport : Song ngữ Anh Việt / Nhóm Dolphin biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2018. - 16tr. : tranh màu ; 30cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cho các em nhỏ thuộc lứa tuổi mầm non biết về xe cộ và khơi gợi sự hứng thú trong học tập. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009657-9658 |
|
|
|
|
|
5/. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về chim chóc = My first big book of birds : Song ngữ Anh Việt / Nhóm Dolphin biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2018. - 16tr. : tranh màu ; 30cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cho các em nhỏ thuộc lứa tuổi mầm non biết về chim chóc và khơi gợi sự hứng thú trong học tập. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009659-9660 |
|
|
|
|
|
|
6/. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về các loại quả = My first big book of fruits : Song ngữ Anh Việt / Nhóm Dolphin biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2018. - 16tr. : tranh màu ; 30cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cho các em nhỏ thuộc lứa tuổi mầm non biết về các loại quả và khơi gợi sự hứng thú trong học tập. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009583-9584 |
|
|
|
|
|
|
7/. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về rau củ = My first big book of vegetables : Song ngữ Anh Việt / Nhóm Dolphin biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2018. - 16tr. : tranh màu ; 30cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cho các em nhỏ thuộc lứa tuổi mầm non biết về rau củ và khơi gợi sự hứng thú trong học tập. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009661-9662 |
|
|
|
|
|
|
8/. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về chữ số = My first big book of numbers : Song ngữ Anh Việt / Nhóm Dolphin biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2018. - 16tr. : tranh màu ; 30cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cho các em nhỏ thuộc lứa tuổi mầm non biết về chữ số tiếng Anh và khơi gợi sự hứng thú trong học tập. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009587-9588 |
|
|
|
|
|
|
9/. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về màu sắc = My first big book of colours : Song ngữ Anh Việt / |
|
|
|
|
Trang 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm Dolphin biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2018. - 16tr. : tranh màu ; 30cm. |
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cho các em nhỏ thuộc lứa tuổi mầm non biết về màu sắc và khơi gợi sự hứng thú trong học tập. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009589-9590 |
|
|
|
|
|
|
10/. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về động vật = My first big book of animals : Song ngữ Anh Việt / Nhóm Dolphin biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2018. - 16tr. : tranh màu ; 30cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cho các em nhỏ thuộc lứa tuổi mầm non biết về động vật và khơi gợi sự hứng thú trong học tập. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009655-9656 |
|
|
|
|
|
|
11/. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về bảng chữ cái tiếng Anh = My first big book of the alphabet : Song ngữ Anh Việt / Nhóm Dolphin biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2018. - 16tr. : tranh màu ; 30cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cho các em nhỏ thuộc lứa tuổi mầm non biết về bảng chữ cái tiếng Anh và khơi gợi sự hứng thú trong học tập. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009585-9586 |
|
|
|
|
|
|
12/. Giáo dục một số kỹ năng sống cơ bản cho học sinh tiểu học / Khánh Linh biên soạn. - Hà Nội : Dân trí, 2019. - 163tr. ; 23cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về tâm lý lứa tuổi tiểu học, giúp các em hình thành những kỹ năng sống cơ bản. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.37 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009351-9352 |
|
|
|
|
|
13/. HENNEMANN, LAURA. Năng lượng - Động lực vận hành thế giới / Laura Hennemann; Phan Thi Ngọc dịch; Quý Thao hiệu đính. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tổng quan về năng lượng: năng lượng ở khắp mọi nơi, những nguồn năng lượng của trái đất, nguồn năng lượng khổng lồ trong một hạt nhân nhỏ bé, con đường đến với những nguồn năng lượng "xanh", các "biến tấu" trong lĩnh vực năng lượng của tương lai. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 333.79 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009509-9510 |
|
|
|
|
|
|
14/. HÌNH ĐÀO. Mỗi em bé là một thiên tài - Tôi 3 tuổi / Hình Đào, Kỷ Giang Hồng; Nguyễn Văn Dũng dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 90tr. : tranh màu ; 28cm. - (Tuyển tập phát triển tổng hợp và đa dạng trí tuệ trẻ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp giáo dục cho trẻ 3 tuổi về biểu đạt ngôn ngữ, tìm hiểu toán học, học giao tiếp và trò chơi sáng tạo giúp bé phát triển trí tuệ một cách toàn diện. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009565-9566 |
|
|
|
|
|
15/. HÌNH ĐÀO. Mỗi em bé là một thiên tài - Tôi 4 tuổi / Hình Đào, Kỷ Giang Hồng; Nguyễn Văn Dũng dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 90tr. : tranh màu ; 28cm. - (Tuyển tập phát triển tổng hợp và đa dạng trí tuệ trẻ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp giáo dục cho trẻ 4 tuổi về biểu đạt ngôn ngữ, khả năng toán học,tìm hiểu khoa học và trò chơi sáng tạo giúp bé phát triển trí tuệ một cách toàn diện. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009567-9568 |
|
|
|
|
|
|
16/. INTIMATE SISTER. Ăn được hay đừng ăn / Intimate Sister; Thiên Kiều tranh; Hương Hương dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 123tr. : tranh màu ; 19cm. - (Kĩ năng sống cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Thông qua những tình huống sinh động và thiết thực, trang bị cho các em học sinh những kiến thức về thực phẩm, phòng tránh ngộ độc thức ăn để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.37 |
|
|
|
|
|
Trang 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009383-9384 |
|
|
|
|
|
17/. INTIMATE SISTER. Chơi vui đừng nghịch dại / Intimate Sister; Thiên Kiều tranh; Hương Hương dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 123tr. : tranh màu ; 19cm. - (Kĩ năng sống cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Thông qua những tình huống sinh động và thiết thực, trang bị cho các em học sinh những kỹ năng đối phó với tình huống chen lấn giẫm đạp, hỏa hoạn, các nguy hiểm khi vần động, nguy hiểm trong lớp học,... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.37 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009375-9376 |
|
|
|
|
|
|
18/. INTIMATE SISTER. Khéo léo dùng công cụ / Intimate Sister; Thiên Kiều tranh; Hương Hương dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 143tr. : tranh màu ; 19cm. - (Kĩ năng sống cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Thông qua những tình huống sinh động và thiết thực, hướng dẫn các em học sinh sử dụng những công cụan toàn khi đi xe đạp, đi thang cuốn, đợi tàu trên sân ga, ... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.37 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009377-9378 |
|
|
|
|
|
|
19/. INTIMATE SISTER. Khi động vật lên tiếng / Intimate Sister; Thiên Kiều tranh; Hương Hương dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 134tr. : tranh màu ; 19cm. - (Kĩ năng sống cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Thông qua những tình huống sinh động và thiết thực, hướng dẫn các em học sinh hiểu về ngôn ngữ cơ thể động vật để có thể an toàn khi tiếp xúc với chúng. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.37 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009379-9380 |
|
|
|
|
|
|
20/. INTIMATE SISTER. Tai nạn và phòng tránh / Intimate Sister; Thiên Kiều tranh; Hương Hương dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 119tr. : tranh màu ; 19cm. - (Kĩ năng sống cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Thông qua những tình huống sinh động và thiết thực, trang bị cho các em học sinh những kỹ năng sống khi gặp động đất, mưa lớn, lở đất, sét đánh, trời lạnh, bão, sóng thần, bão tuyết, lở tuyết, cháy rừng, nắng nóng. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.37 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009385-9386 |
|
|
|
|
|
21/. INTIMATE SISTER. Ứng xử và giao tiếp / Intimate Sister; Thiên Kiều tranh; Hương Hương dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 119tr. : tranh màu ; 19cm. - (Kĩ năng sống cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Thông qua những tình huống sinh động và thiết thực, hướng dẫn các em học sinh nhận biết một số người xấu, việc xấu cùng cách ứng xử phù hợp trong các tình huống đó. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.37 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009381-9382 |
|
|
|
|
|
|
22/. KALUZA, MARTIN. Máy bay - Giấc mơ bay / Martin Kaluza; Nguyễn Thu Hà dịch; Nguyễn Quý Thao, Trần Ngọc Điệp hiệu đính. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu những điều thú vị về máy bay: nguyên lý vận hành của máy bay, phi công, sân bay, những chiếc máy bay của tương lai. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 387.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009515-9516 |
|
|
|
|
|
|
23/. LINH NHI. Cậu bé Tích Chu / Soạn lời: Linh Nhi; Trần Đắc Trung minh họa. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 20tr. ; 24cm. - (Cổ tích Việt Nam) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009639-9640 |
|
|
|
|
|
|
24/. LINH NHI. Sự tích hoa cúc trắng / Soạn lời: Linh Nhi; Mita, Kitu minh họa. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 20tr. ; 24cm. - (Cổ tích Việt Nam) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009637-9638 |
|
|
|
|
|
25/. LƯU, BÍNH QUÂN. Gà nhờ Cáo làm chuồng / Lưu Bính Quân; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần |
|
|
|
|
|
Trang 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giang Sơn hiệu đính. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 32tr. ; 21x28cm. - (Truyện cổ điển, ngụ ngôn) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.20951 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009641-9642 |
|
|
|
|
|
|
26/. LƯU, BÍNH QUÂN. Món súp cá của Gấu con / Lưu Bính Quân, Kim Ba; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần Giang Sơn hiệu đính. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 32tr. ; 21x28cm. - (Truyện cổ điển, ngụ ngôn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.20951 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009643-9644 |
|
|
|
|
|
|
27/. MINH ANH. Bạn mới / Soạn lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 24cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009473-9474 |
|
|
|
|
|
28/. MINH ANH. Câu chuyện của dê con / Soạn lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 24cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009487-9488 |
|
|
|
|
|
|
29/. MINH ANH. Cậu bé Tích Chu / Soạn lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 24cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009489-9490 |
|
|
|
|
|
|
30/. MINH ANH. Chú bé mũi dài / Soạn lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 24cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009481-9482 |
|
|
|
|
|
31/. MINH ANH. Gà trống kiêu căng / Soạn lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 24cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009493-9494 |
|
|
|
|
|
|
32/. MINH ANH. Nhím con kết bạn / Soạn lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 24cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009485-9486 |
|
|
|
|
|
|
33/. MINH ANH. Sự tích khoai lang / Soạn lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 24cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009491-9492 |
|
|
|
|
|
34/. MINH ANH. Sự tích mùa xuân / Soạn lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 24cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009479-9480 |
|
|
|
|
|
|
35/. MINH ANH. Sự tích trái vú sữa / Soạn lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 24cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009483-9484, TNLC.009635-9636 |
|
|
|
|
|
|
36/. MINH ANH. Vì sao gà trống gáy? / Sọan lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 24cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Trang 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009477-9478 |
|
|
|
|
|
37/. MINH ANH. Vì sao thỏ cụt đuôi? / Soạn lời: Minh Anh; Ngọc Phương minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 24tr. ; 246cm. - (Cổ tích trăng non. 3+) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.209597 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009475-9476 |
|
|
|
|
|
|
38/. 101 truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc / Đức Anh biên soạn. - Hà Nội : Dân trí, 2019. - 203tr. ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.24 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009397-9398 |
|
|
|
|
|
|
39/. 50 truyện cổ tích hay nhất dành cho thiếu nhi / Vân Anh sưu tầm, biên soạn. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Dân trí, 2019. - 283tr. ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009391-9392 |
|
|
|
|
|
40/. Người mẹ vĩ đại / Linh Ngọc sưu tầm và tuyển chọn. - Hà Nội : Dân trí, 2019. - 139tr. ; 23cm. - (Nuôi dưỡng tâm hồn) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những trải nghiệm thú vị từ việc mình sẽ làm gì khi nhận được món quà vô giá trong cuộc sống, giúp các bé thấy mình trong hình bóng của nhân vật hay thấy đồng cảm cùng nhân vật, thấy nhân vật như đang nói hộ mình những lời mà mình khó nói. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009781-9782 |
|
|
|
|
|
|
41/. PEGASUS. 365 câu chuyện đạo đức / Pegasus; Phạm Thị Anh Đào dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 200tr. ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009537-9538 |
|
|
|
|
|
42/. PEGASUS. 365 câu chuyện huyền diệu / Pegasus; Phạm Thúy Phương dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 200tr. ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009533-9534 |
|
|
|
|
|
|
43/. PEGASUS. 365 câu chuyện phiêu lưu kỳ thú / Pegasus; Nguyễn Cẩm Thúy dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 200tr. ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009531-9532 |
|
|
|
|
|
|
44/. PEGASUS. 365 câu chuyện tuyệt vời / Pegasus; Lê Huyền Trang dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 200tr. ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009535-9536 |
|
|
|
|
|
|
45/. PEGASUS. Những câu chuyện chúc bé ngủ ngon / Pegasus; Nguyễn Tường Vy dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 192tr. ; 24cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009605-9606 |
|
|
|
|
|
46/. PEGASUS. Những câu chuyện được yêu thích / Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 72tr. ; 22cm. - (Đọc và tỏa sáng) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009609-9610 |
|
|
|
|
|
|
47/. PEGASUS. Những câu chuyện thông minh / Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 72tr. ; 22cm. - (Đọc và tỏa sáng) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009613-9614 |
|
|
|
|
|
|
Trang 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
48/. PEGASUS. Những câu chuyện vượt thời gian / Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 64tr. ; 22cm. - (Đọc và tỏa sáng) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009611-9612 |
|
|
|
|
|
|
49/. PRAKASH, VED. Bạn thân / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009765-9766 |
|
|
|
|
|
50/. PRAKASH, VED. Bình tĩnh / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009725-9726 |
|
|
|
|
|
|
51/. PRAKASH, VED. Cảm ơn / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009743-9744 |
|
|
|
|
|
|
52/. PRAKASH, VED. Chia sẻ / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009755-9756 |
|
|
|
|
|
53/. PRAKASH, VED. Dũng cảm / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009739-9740 |
|
|
|
|
|
|
54/. PRAKASH, VED. Đoàn kết / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
|
Trang 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009729-9730 |
|
|
|
|
|
55/. PRAKASH, VED. Đừng bắt nạt / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009733-9734 |
|
|
|
|
|
|
56/. PRAKASH, VED. Đừng cáu gắt / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009735-9736 |
|
|
|
|
|
|
57/. PRAKASH, VED. Đừng ganh tị / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009721-9722 |
|
|
|
|
|
58/. PRAKASH, VED. Đừng gian lận / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009767-9768 |
|
|
|
|
|
|
59/. PRAKASH, VED. Đừng giận dữ / Ved Prakash; Nguyễn Hoàng Trung dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009737-9738 |
|
|
|
|
|
|
60/. PRAKASH, VED. Đừng ích kỷ / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009747-9748 |
|
|
|
|
|
61/. PRAKASH, VED. Đừng làm thế / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - |
|
|
|
|
|
|
|
Trang 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009723-9724 |
|
|
|
|
|
|
62/. PRAKASH, VED. Đừng lo sợ / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009757-9758 |
|
|
|
|
|
|
63/. PRAKASH, VED. Đừng nói dối / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009761-9762 |
|
|
|
|
|
64/. PRAKASH, VED. Đừng nói thế / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009719-9720 |
|
|
|
|
|
|
65/. PRAKASH, VED. Đừng tranh cãi / Ved Prakash; Nguyễn Trung Kiên dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009749-9750 |
|
|
|
|
|
|
66/. PRAKASH, VED. Đừng trêu chọc / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009741-9742 |
|
|
|
|
|
|
67/. PRAKASH, VED. Hòa đồng / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có |
|
|
|
|
|
|
|
Trang 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009763-9764 |
|
|
|
|
|
68/. PRAKASH, VED. Kết bạn / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009753-9754 |
|
|
|
|
|
|
69/. PRAKASH, VED. Lễ phép / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009727-9728 |
|
|
|
|
|
|
70/. PRAKASH, VED. Lịch sự / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009717-9718 |
|
|
|
|
|
|
71/. PRAKASH, VED. Nhường nhịn / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009759-9760 |
|
|
|
|
|
72/. PRAKASH, VED. Thân thiện / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009751-9752 |
|
|
|
|
|
|
73/. PRAKASH, VED. Tôn trọng / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009745-9746 |
|
|
|
|
|
|
Trang 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
74/. PRAKASH, VED. Từ chối / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009715-9716 |
|
|
|
|
|
|
75/. PRAKASH, VED. Tự tin / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009769-9770 |
|
|
|
|
|
76/. PRAKASH, VED. Vui vẻ / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009731-9732 |
|
|
|
|
|
|
77/. PRAKASH, VED. Xin lỗi / Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - Ấn Độ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, Nxb. Dreamland, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 28cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những câu chuyện đạo đức giáo dục nhân cách tốt cho học sinh để giúp các em trở thành chủ nhân của tương lai luôn suy nghĩ tích cực, có nghị lực, ý chí phấn đấu vươn lên và ưng xử có văn hóa trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 370.11 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009713-9714 |
|
|
|
|
|
|
78/. SETH, LATA. Hiểu về khoa học - Môi trường / Lata Seth, Anuj Chawla; Phạm Thúy Phương dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 80tr. : ảnh màu ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Việc kết hợp một cách thú vị hình ảnh và từ ngữ thúc đẩy bạn trẻ tìm tòi, khám phá những sự thật liên quan đến chủ đề về môi trường. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 363.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009649-9650 |
|
|
|
|
|
|
79/. SIGHAL, RAHUL. Sắp xếp nhà cửa thật là vui! / Rahul Sighal; XACT minh họa; Huyền Linh dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 17cm. - (Giáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ về việc sắp xếp và dọn dẹp nhà cửa ngăn nắp. |
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009323-9324 |
|
|
|
|
|
|
80/. SIGHAL, RAHUL. Trổ tài sửa chữa / Rahul Sighal; XACT minh họa; Huyền Linh dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 17cm. - (Giáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ biết sửa chữa những vật dụng trong gia đình. |
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009329-9330 |
|
|
|
|
|
|
81/. SIGHAL, RAHUL. Vào bếp học nấu ăn / Rahul Sighal; XACT minh họa; Huyền Linh dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 17cm. - (Giáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ về việc phụ giúp mẹ nấu ăn cho gia đình. |
|
|
|
|
Trang 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009327-9328 |
|
|
|
|
|
82/. SIGHAL, RAHUL. Vui trồng cây / Rahul Sighal; XACT minh họa; Huyền Linh dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 24tr. : tranh màu ; 17cm. - (Giáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ về việc làm vườn giúp trẻ hiểu biết hơn về thiên nhiên và có trách nhiệm hơn trong việc bảo vệ môi trường. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.21 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009325-9326 |
|
|
|
|
|
83/. 101 truyện mẹ kể con nghe / Vân Anh sưu tầm, biên soạn. - Hà Nội : Dân trí, 2019. - 2 tập ; 21cm.
T.1. - Hà Nội : Dân trí, 2019. - 199tr. ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009353-9354 |
|
|
|
|
|
|
84/. 101 truyện mẹ kể con nghe / Vân Anh sưu tầm, biên soạn. - Hà Nội : Dân trí, 2019. - 2 tập ; 21cm.
T.2. - Hà Nội : Dân trí, 2019. - 183tr. ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 398.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009355-9356 |
|
|
|
|
|
|
85/. Thế giới tương lai : Sự phát triển và tương lai của đô thị / Nhiều tác giả; Tứ Huỳnh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về sự phát triển và tương lai của một ngôi làng nhỏ xíu thành đô thị hoa lệ. |
|
|
Ký hiệu môn loại: 307.76 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009245-9246, TNLC.009631-9632 |
|
|
|
|
|
|
86/. THIÊN THAI. Nụ cười mang đến ánh dương : Những câu chuyện giúp bạn có thể hòa đồng với tất cả mọi người / Thiên Thai, Đăng Thiên biên soạn. - Hà Nội : Văn học, 2020. - 174tr. ; 24cm. - (Mình cực siêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Gồm những câu chuyện mang tính giáo dục, giúp trẻ hòa đồng với tất cả mọi người xung quanh, nuôi dưỡng những thói quen tốt, những phẩm chất đạo đức cao thượng và những phương pháp làm việc thông minh, không chỉ có tính dự kiến mà còn giàu tính bền vững, dài lâu. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 302.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009253-9254 |
|
|
|
|
|
87/. THIÊN THAI. Thách thức khó khăn : Những câu chuyện giúp bạn có thể hòa đồng với tất cả mọi người / Thiên Thai, Đăng Thiên biên soạn. - Hà Nội : Văn học, 2020. - 165tr. ; 24cm. - (Mình cực siêu) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Gồm những câu chuyện mang tính giáo dục, giúp trẻ giành được sự tin phục của tất cả mọi người, nuôi dưỡng những thói quen tốt, những phẩm chất đạo đức cao thượng và những phương pháp làm việc thông minh, không chỉ có tính dự kiến mà còn giàu tính bền vững, dài lâu. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 302.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009255-9256 |
|
|
|
|
|
|
88/. TRẦN, THỊ HẰNG MƠ. Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh Tiểu học : Chủ đề: Yêu nước / Trần Thị Hằng Mơ. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 43tr. : minh họa ; 24cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Gồm các bài học, tương ứng với hành vi của chủ đề yêu nước. Mục tiêu của chủ đề này nhằm giúp học sinh hình thành và phát triển cảm xúc tích cực, ý thức đúng đắn về những chuẩn mực hành vi đạo đức trong tất cả các mối quan hệ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.83 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009339-9340 |
|
|
|
|
|
89/. VŨ, ĐÌNH BẢY. Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh Tiểu học : Chủ đề: Chăm chỉ / Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Trần Thị Hằng Mơ. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 51tr. : minh họa ; 24cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Gồm các bài học, tương ứng với hành vi của chủ đề chăm chỉ. Mục tiêu của chủ đề này nhằm giúp học sinh hình thành và phát triển cảm xúc tích cực, ý thức đúng đắn về những chuẩn mực hành vi đạo đức trong tất cả các mối quan hệ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.83 |
|
|
|
|
|
Trang 11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009341-9342 |
|
|
|
|
|
90/. VŨ, ĐÌNH BẢY. Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh Tiểu học : Chủ đề: Trách nhiệm / Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Trần Thị Hằng Mơ. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 51tr. : minh họa ; 24cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Gồm các bài học, tương ứng với hành vi của chủ đề trách nhiệm. Mục tiêu của chủ đề này nhằm giúp học sinh hình thành và phát triển cảm xúc tích cực, ý thức đúng đắn về những chuẩn mực hành vi đạo đức trong tất cả các mối quan hệ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.83 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009337-9338 |
|
|
|
|
|
|
91/. VŨ, ĐÌNH BẢY. Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh Tiểu học : Chủ đề: Trung thực / Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Trần Thị Hằng Mơ. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 39tr. : minh họa ; 24cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Gồm các bài học, tương ứng với hành vi của chủ đề trung thực. Mục tiêu của chủ đề này nhằm giúp học sinh hình thành và phát triển cảm xúc tích cực, ý thức đúng đắn về những chuẩn mực hành vi đạo đức trong tất cả các mối quan hệ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.83 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009343-9344 |
|
|
|
|
|
|
92/. VŨ, ĐÌNH BẢY. Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh Tiểu học : Chủ đề: Nhân ái / Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Trần Thị Hằng Mơ. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 47tr. : minh họa ; 24cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Gồm các bài học, tương ứng với hành vi của chủ đề nhân ái. Mục tiêu của chủ đề này nhằm giúp học sinh hình thành và phát triển cảm xúc tích cực, ý thức đúng đắn về những chuẩn mực hành vi đạo đức trong tất cả các mối quan hệ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 372.83 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009335-9336 |
|
|
|
|
|
NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
1/. LLEWELLYN, CLAIRE. Lớp học vui về từ vựng : Song ngữ Anh Việt / Claire LLewellyn; Naima Browne chuyên gia cố vấn; Hàn Long dịch. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 31tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 31cm.
Tên sách tiếng Anh: It's fun to learn about words |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hỗ trợ cho bé xây dựng vốn từ và sử dụng đúng vào ngữ cảnh. |
|
|
Ký hiệu môn loại: 428.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009573-9574 |
|
|
|
|
|
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|
|
|
|
|
1/. BAUR, MANFRED. Hành tinh và thám hiểm vũ trụ - Những cuộc thám hiểm vào không gian / Manfred Baur; Hồng Hà dịch; Quý Thao, Trần Ngọc Điệp hiệu đính. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về hệ mặt trời, gia đình của hệ mặt trời, thám hiểm không gian bằng tên lửa, các nhà du hành vũ trụ, những chân trời mới. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 523.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009507-9508 |
|
|
|
|
|
|
2/. BAUR, MANFRED. Khủng long - Trong đế chế của các loài bò sát cổ / Manfred Baur; Nguyễn Thu Hà dịch; Quý Thao, Trần Ngọc Điệp hiệu đính. - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về khủng long: nhân chứng thời tiền sử, thời tiền sử trong quá trình biến đổi, cuộc sống của khủng long, khủng long ngày nay. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 567.9 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009511-9512 |
|
|
|
|
|
|
3/. BAUR, MANFRED. Mặt trăng và cuộc chinh phục vĩ đại của con người / Manfred Baur; Vũ Viết |
|
|
|
|
|
Trang 12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thắng, Nguyễn Hồng Hải dịch. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Khám phá rõ hơn về mặt trăng và những chuyến du hành tới mặt trăng của các phi hành đoàn. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 523.3 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009499-9500 |
|
|
|
|
|
|
4/. BAUR, MANFRED. Những ngôi sao - Điều tuyệt vời của vũ trụ : Sách dành cho trẻ từ 6 tuổi / Manfred Baur; Vũ Viết Thắng dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2017. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những kiến thức về vũ trụ: quan sát vũ trụ, dụng cụ của các nhà thiên văn học, mặt trời, những ngôi sao và các thiên hà.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 523.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009514 |
|
|
|
|
|
|
5/. BAUR, MANFRED. Những ngôi sao - Điều tuyệt vời của vũ trụ : Sách dành cho trẻ từ 6 tuổi / Manfred Baur; Vũ Viết Thắng dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những kiến thức về vũ trụ: quan sát vũ trụ, dụng cụ của các nhà thiên văn học, mặt trời, những ngôi sao và các thiên hà.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 523.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009513 |
|
|
|
|
|
6/. BAUR, MANFRED. Núi lửa - Lửa từ lòng đất / Manfred Baur; Đào Minh Khánh dịch; Quý Thao, Trần Ngọc Điệp hiệu đính. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về núi lửa: hành tinh rực lửa; lửa, dung nham và tro bụi; nghiên cứu núi lửa; "sống chung" với núi lửa. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 551.21 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009519-9520 |
|
|
|
|
|
|
7/. Cuộc chiến sinh tồn của khủng long : Giống loài đã biến mất / Nhiều tác giả; Tứ Huỳnh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2020. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Khám phá về thế giới khủng long, một loài sinh vật khổng lồ chiếm lĩnh trái đất, chúng không những làm bá chủ mặt đất, mà còn ngao du trên cả bầu trời và dưới đại dương, chúng chính là loài khủng long kỳ bí khiến con người luôn tò mò. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 567.91 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009225-9226, TNLC.009621-9622 |
|
|
|
|
|
|
8/. Cuộc phiêu lưu của bọ rùa : Các loài côn trùng đa dạng / Nhiều tác giả; Tứ Huỳnh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2020. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Mỗi loài côn trùng đều có tập tính sống khác nhau. Thế giới côn trùng phong phú và kỳ diệu, khiến người ta tò mò muốn tìm hiểu tường tận. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 595.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009239-9240, TNLC.009633-9634 |
|
|
|
|
|
9/. DE, TAPASI. Bách khoa tri thức - Hóa học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Phương Thảo dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cuốn bách toàn thư Hóa học này sẽ giúp những bạn đọc nhỏ tuổi hiểu biết nhiều hơn về thành phần, kết cấu và đặc tính của vật chất cũng như những thay đổi mà nó trải qua. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 540 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009789-9790 |
|
|
|
|
|
10/. DE, TAPASI. Bách khoa tri thức - Khoa học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Tường Vy dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những thí nghiệm và các hoạt động đơn giản về khoa học, giúp trẻ cảm nhận thế giới xung quanh rõ ràng hơn và biết cách chúng vận hành. |
|
|
|
|
|
|
|
Trang 13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 507.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009541-9542 |
|
|
|
|
|
11/. DE, TAPASI. Bách khoa tri thức - Sinh học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Cẩm Thúy dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cuốn sách bách toàn thư về Sinh học này có đầy đủ những hoạt động và thí nghiệm thú vị nhằm giúp độc giả trẻ tuổi tăng cường hiểu biết của mình về những sinh vật sống xung quanh. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 570 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009791-9792 |
|
|
|
|
|
12/. DE, TAPASI. Bách khoa tri thức - Thiên nhiên / Tapasi De chủ biên; Phan Thị Thu Hiền dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những điều kỳ thú về thiên nhiên như mưa a xít, lốc xoáy trong chai, xây dựng trang trại kiến, ngôi nhà cho cóc...Kèm theo những hoạt động và thí nghiệm thú vị nhằm giúp các em nâng cao hiểu biết của mình về những điều mới mẻ về thiên nhiên. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 508 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009787-9788 |
|
|
|
|
|
|
13/. DE, TAPASI. Bách khoa tri thức - Vật lý / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Thu Thảo dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tổng hợp của nhiều thí nghiệm và hoạt động cung cấp cho các em kiến thức về những thứ phổ biến trong cuộc sống: ánh sáng, âm thanh, không khí, lực hấp dẫn và rất nhiều những điều khác mà một đứa trẻ nên biết để đối phó với môi trường xung quanh mình tốt hơn. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 530 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009543-9544 |
|
|
|
|
|
14/. EUN-GYEONG WU. Stephen Hawking người giải mã những bí ẩn về vũ trụ / Eun-Gyeong Wu; Gab-Gyu Lee họa sĩ; Bảo Khanh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp vĩ đại Stephen Hawking, thích khám phá, tìm hiểu về vũ trụ và rất giàu trí tưởng tượng. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 530.092 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009529-9530 |
|
|
|
|
|
|
15/. HOLDEN, ARIANNE. Lớp học vui về hình dạng : Song ngữ Anh Việt / Arianne Holden; Naima Browne chuyên gia cố vấn; Hàn Long dịch. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 31tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 31cm.
Tên sách tiếng Anh: It's fun to learn about shape |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu tên gọi và đặc điểm của những hình dạng khác nhau bằng hình ảnh sinh động. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 516 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009577-9578 |
|
|
|
|
|
|
16/. HOLDEN, ARIANNE. Lớp học vui về khoa học : Song ngữ Anh Việt / Arianne Holden; Sharon Whittingham chuyên gia cố vấn; Hàn Long dịch. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 31tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 31cm.
Tên sách tiếng Anh: It's fun to learn about science |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giúp bé làm quen với những khái niệm khoa học cơ bản một cách dễ hiểu và thú vị nhất. |
|
|
Ký hiệu môn loại: 500 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009571-9572 |
|
|
|
|
|
|
17/. HOLDEN, ARIANNE. Lớp học vui về màu sắc : Song ngữ Anh Việt / Arianne Holden; Naima Browne chuyên gia cố vấn; Hàn Long dịch. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 31tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 31cm.
Tên sách tiếng Anh: It's fun to learn about colours |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về những màu sắc giúp bé nhận biết và phân biệt được sắc thái khác nhau của cùng một màu, cách thức phối màu để tạo ra những màu mới. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 535.6 |
|
|
|
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009579-9580 |
|
|
|
|
Trang 14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
|
|
|
18/. HOLDEN, ARIANNE. Lớp học vui về số đếm : Song ngữ Anh Việt / Arianne Holden; Naima Browne chuyên gia cố vấn; Hàn Long dịch. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 31tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 31cm.
Tên sách tiếng Anh: It's fun to count and learn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giúp bé làm quen với các con số và học cách đếm. |
|
|
Ký hiệu môn loại: 513.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009569-9570 |
|
|
|
|
|
|
19/. HOLDEN, ARIANNE. Lớp học vui về thời gian : Song ngữ Anh Việt / Arianne Holden; Naima Browne chuyên gia cố vấn; Hàn Long dịch. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 31tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 31cm.
Tên sách tiếng Anh: It's fun to learn about time |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Trang bị những kiến thứ cơ bản về thời gian và hướng dẫn bé cách xem đồng hồ. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 529 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009597-9598 |
|
|
|
|
|
|
20/. Hỗn hợp và hợp chất : Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên / Nhiều tác giả; Thùy Dương dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 72tr. : ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức. Bách khoa thư về khoa học) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Khám phá những nguyên lý khoa học ấn tượng đằng sau các chất liệu quen thuộc hằng ngày như nhựa, sơn, polyme, xăng dầu, ... |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 543.03 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009525-9526 |
|
|
|
|
|
|
21/. KIM, HYE YOUNG. Sáng tạo mĩ thuật và tìm hiểu hệ sinh thái - Địa Trung Hải : Dành cho trẻ từ 5 tuổi / Kim Hye Young; Park So Yeon họa sĩ; Thu Hưng dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 30cm. - (Thỏa sức khám phá! Thỏa sức sáng tạo!) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về những loài động vật và thực vật đang sống ở khu vực khí hậu vùng Địa Trung Hải. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 577.3 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009561-9562 |
|
|
|
|
|
|
22/. KIM, MYUNG HEE. Sáng tạo mĩ thuật và tìm hiểu hệ sinh thái - Nhiệt đới : Dành cho trẻ từ 5 tuổi / Kim Myung Hee; Song Seon Ok họa sĩ; Thu Hưng dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 30cm. - (Thỏa sức khám phá! Thỏa sức sáng tạo!) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về những loài động vật và thực vật đang sống ở khu vực khí hậu nhiệt đới. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 577.0913 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009563-9564 |
|
|
|
|
|
|
23/. KIM, MYUNG HEE. Sáng tạo mĩ thuật và tìm hiểu hệ sinh thái - Sa mạc : Dành cho trẻ từ 5 tuổi / Kim Myung Hee; Park So Yeon họa sĩ; Thu Hưng dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 30cm. - (Thỏa sức khám phá! Thỏa sức sáng tạo!) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về những loài động vật và thực vật đang sống ở khu vực khí hậu sa mạc. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 577.54 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009557-9558 |
|
|
|
|
|
24/. LLEWELLYN, CLAIRE. Lớp học vui về số học : Song ngữ Anh Việt / Claire LLewellyn; Naima Browne chuyên gia cố vấn; Hàn Long dịch. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 31tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 31cm.
Tên sách tiếng Anh: It's fun to learn about sums |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những khái niệm đơn giản về các phép toán cộng, trừ, nhân và chia; nhận diện được các chữ số từ 01 đến 50. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 513 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009595-9596 |
|
|
|
|
|
|
25/. LLEWELLYN, CLAIRE. Lớp học vui về kích thước : Song ngữ Anh Việt / Claire LLewellyn; Naima |
|
|
|
|
|
Trang 15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Browne chuyên gia cố vấn; Hàn Long dịch. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 31tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 31cm.
Tên sách tiếng Anh: It's fun to learn about sizes |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cung cấp cho bé những khái niệm cơ bản về kích thước thông qua hình vẽ ngộ nghĩnh, những hoạt động thú vị giúp bé hiểu rõ hơn, đồng thời có thể so sánh các kích thước khác nhau. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 530.8 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009599-9600 |
|
|
|
|
|
26/. 10 vạn câu hỏi vì sao? - Động vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn. - Hà Nội : Dân trí, 2019. - 183tr. : ảnh ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức bổ ích về thế giới động vật phong phú, đáng yêu qua hệ thống những câu hỏi đáp như: Vì sao một con giun đất khi bị cắt đôi lại thành hai con?, vì sao cá nóc tiết ra chất độc?, vì sao loài ngựa vằn lại có vằn?... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 590 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009401-9402 |
|
|
|
|
|
|
27/. 10 vạn câu hỏi vì sao? - Thực vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn. - Hà Nội : Dân trí, 2020. - 157tr. : ảnh ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức bổ ích về thế giới thực vật phong phú qua hệ thống câu hỏi đáp như: Cây cối có thích nghe nhạc không?, vì sao có củ tỏi chỉ có một nhánh?, vì sao rễ cây biết tìm kiếm thức ăn?, ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 580 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009407-9408 |
|
|
|
|
|
|
28/. 10 vạn câu hỏi vì sao? - Vật lý / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn. - Hà Nội : Dân trí, 2018. - 193tr. : ảnh ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức khoa học bổ ích vật lý qua nhiều câu hỏi đáp thú vị như: vì sao cái kim dễ xuyên vào vật thể khác?, vì sao đi xe đạp trên đường lấy rất tốn sức?, có thể phóng đại được thời gian chăng?, ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 530 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009405-9406 |
|
|
|
|
|
|
29/. 10 vạn câu hỏi vì sao? - Vũ trụ / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn. - Hà Nội : Dân trí, 2020. - 193tr. : ảnh ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức bổ ích về khoa học vũ trụ qua nhiều câu hỏi đáp thú vị như: sự ra đời của vũ trụ, sao Diêm vương có phải là một hành tinh không?, mắt thường của con người có thể nhìn thấy nơi nào là xa nhất trong vũ trụ?, ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 523.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009409-9410 |
|
|
|
|
|
|
30/. PEGASUS. Động vật / Pegasus; Đỗ Nghiêm Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - (500 bách khoa tri thức) |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn giải đáp các câu hỏi về mọi khía cạnh của thế giới động vật một cách ngắn gọn và bằng hình ảnh sinh động. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 590 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009261-9262 |
|
|
|
|
|
31/. PEGASUS. Khoa học / Pegasus; Trần Thị Nhung dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - (500 bách khoa tri thức) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những điều lý thú trong khoa học: thế giới sống và các sinh vật; trái đất và các thành phần; khoa học vật chất; năng lượng; không gian vũ trụ. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 500 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009269-9270 |
|
|
|
|
|
32/. PEGASUS. Khủng long / Pegasus; Phạm Thị Thu Hiền dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - (500 bách khoa tri thức) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những điều lý thú về những loài khủng long đã từng tồn tại trên trái đất và nguyên nhân sự tuyệt chủng của chúng. |
|
|
|
|
|
|
|
Trang 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 567.91 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009603-9604 |
|
|
|
|
|
33/. PEGASUS. Thế giới đại dương / Pegasus; Nguyễn Sỹ Tú dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - (500 bách khoa tri thức) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn giải đáp các câu hỏi về mọi khía cạnh của đại dương một cách ngắn gọn và bằng hình ảnh sinh động. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 551.46 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009601-9602 |
|
|
|
|
|
34/. PEGASUS. Trái đất / Pegasus; Nguyễn Huyền My dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - (500 bách khoa tri thức) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn giải đáp các câu hỏi về mọi khía cạnh của trái đất một cách ngắn gọn và bằng hình ảnh sinh động. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 550 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009259-9260 |
|
|
|
|
|
|
35/. PEGASUS. Vũ trụ / Pegasus; Nguyễn Thu Thảo dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - (500 bách khoa tri thức) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn giải đáp các câu hỏi về mọi khía cạnh của vũ trụ một cách ngắn gọn và bằng hình ảnh sinh động. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 523.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009263-9264 |
|
|
|
|
|
|
36/. SCHWANKE, KARSTEN. Thời tiết - Không khí, gió và mây / Karsten Schwanke; Đào Minh Khánh dịch. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Khám phá tri thức vô cùng hấp dẫn về thời tiết: không khí, gió, nước, khí hậu, dự báo thời tiết. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 551.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009497-9498 |
|
|
|
|
|
|
37/. SETH, LATA. Hiểu về khoa học - Không khí / Lata Seth, Anuj Chawla; Phạm Thị Thu Hiền dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 64tr. : ảnh màu ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cập nhật mới nhất về bầu không khí trên hành tinh của chúng ta. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 551.5 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009651-9652 |
|
|
|
|
|
|
38/. SETH, LATA. Hiểu về khoa học - Thời tiết / Lata Seth, Anuj Chawla; Phạm Thúy Phương dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 64tr. : ảnh màu ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Việc kết hợp một cách thú vị hình ảnh và từ ngữ thúc đẩy bạn trẻ tìm tòi, khám phá những sự thật liên quan đến chủ đề về thời tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 551.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009647-9648 |
|
|
|
|
|
39/. Tinh linh trái đất ghé thăm : Trái đất và vũ trụ / Nhiều tác giả; Tứ Huỳnh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những hiểu biết về trái đất xinh đẹp và vũ trụ huyền bí, cũng như hiểu được vạn vật trên thế giới tồn tại một cách khăng khít mật thiết với nhau. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 520 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009229-9232 |
|
|
|
|
|
40/. TRÁC VIỆT. 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài ngộ nghĩnh / Trác Việt chủ biên, Hương Bình biên soạn. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 187tr. : hình vẽ ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Khám phá thế giới bí mật của những loài động vật ngộ nghĩnh: hải quỳ - đóa hoa rực rỡ, san hô - rừng hoa lộng lẫy, ốc anh vũ - chiếc vỏ cân xứng, ... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 590 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009415-9416 |
|
|
|
|
|
|
Trang 17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
41/. TRÁC VIỆT. 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài nguy hiểm / Trác Việt chủ biên, Hương Bình biên soạn. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 187tr. : hình vẽ ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Khám phá thế giới bí mật của những loài động vật nguy hiểm: loài mực chậm chạp, bạch tuộc nhiều vòi, cầu gai - cơ thể tua tủa, ... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 590 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009411-9412 |
|
|
|
|
|
|
42/. TRÁC VIỆT. 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài độc đáo / Trác Việt chủ biên, Hương Bình biên soạn. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 187tr. : hình vẽ ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Khám phá thế giới bí mật của những loài động vật độc đáo: cua - đôi mắt tinh tường, cá hồi - tài năng nhớ đường, cá điếc di cư, .... |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 590 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009413-9414 |
|
|
|
|
|
|
43/. URBAN, KARL. Trái đất của chúng ta - Hành tinh xanh / Karl Urban; Đào Minh Khánh dịch; Nguyễn Quý Thao, Trần Ngọc Điệp hiệu đính. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về trái đất như: hành tinh xanh; quan sát cận cảnh; bên trong của trái đất; sự sống xuất hiện; con người và trái đất; những kỷ lục của trái đất. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 550 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009517-9518 |
|
|
|
|
|
|
44/. Vật chất : Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên / Nhiều tác giả; Thùy Dương dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 72tr. : ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức. Bách khoa thư về khoa học) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về tính chất hóa học của các chất lỏng, chất rắn và chất khí, xem chúng có đặc điểm gì, chúng hoạt động ra sao,... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 530.403 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009521-9522 |
|
|
|
|
|
|
45/. YOO, GYE SOON. Sáng tạo mĩ thuật và tìm hiểu hệ sinh thái - Địa cực : Dành cho trẻ từ 5 tuổi / Yoo Gye Soon; Jung Seung họa sĩ; Thu Hưng dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 30cm. - (Thỏa sức khám phá! Thỏa sức sáng tạo!) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về những loài động vật và thực vật đang sống ở khu vực khí hậu vùng địa cực. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 577.0911 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009559-9560 |
|
|
|
|
|
|
46/. YOO, GYE SOON. Sáng tạo mĩ thuật và tìm hiểu hệ sinh thái - Ôn đới : Dành cho trẻ từ 5 tuổi / Yoo Gye Soon; Song Seon Ok họa sĩ; Thu Hưng dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 30cm. - (Thỏa sức khám phá! Thỏa sức sáng tạo!) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về những loài động vật và thực vật đang sống ở khu vực khí hậu ôn đới. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 577.0912 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009555-9556 |
|
|
|
|
|
|
CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
1/. BAUR, MANFRED. Những phát minh - Thiên tài với ý tưởng bất chợt / Manfred Baur; Phan Ngọc dịch; Quý Thao, Trần Ngọc Điệp hiệu đính. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về các phát minh trong vận tải; nghiên cứu; giải trí và thông tin; thông tin liên lạc; các phát minh và các phát minh của tương lai. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 608 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009503-9504 |
|
|
|
|
|
|
2/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Cơ / T. R. Bhanot; Trần Giang Sơn dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Trình bày chi tiết về cơ; cấu tạo của cơ; các loại cơ; cơ làm việc như thế nào; cơ và não bộ; phản xạ; sức khỏe của cơ; tránh kiệt sức; cơ và thân nhiệt; các chứng bệnh về cơ. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.7 |
|
|
|
|
|
Trang 18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009707-9708 |
|
|
|
|
|
3/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Tim / T. R. Bhanot; Trần Giang Sơn dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Trình bày những kiến thức về quả tim của con người, cấu tạo của tim, van tim, tim hoạt động như thế nào, nhịp tim, chức năng của máu, hành trình một chiều, âm thanh của tim, tôn giáo thời trung cổ là kẻ thù của những phát hiện khoa học, các chứng bệnh liên quan đến tim, tim nhân tạo, chăm sóc tim. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009675-9676 |
|
|
|
|
|
|
4/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Mũi và lưỡi / T. R. Bhanot; Nguyễn Tuấn Kiệt dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Trình bày chi tiết về mũi; mũi - giác quan không thể thiếu; mũi và hô hấp; mũi và mùi; các chứng bệnh ở mũi; cách chăm sóc mũi; mũi và sự liên kết kết bên trong cơ thể; lưỡi; vị giác; điều gì tạo nên hương vị; lưỡi và cách âm thanh được tạo ra; các chứng bệnh về lưỡi; chăm sóc lưỡi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009703-9704 |
|
|
|
|
|
5/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Sinh sản / T. R. Bhanot; Dương Thục Phương dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những kiến thức cần biết về sinh sản của con người: quá trình sinh sản, hệ sinh dục nam, hệ sinh dục nữ, tinh trùng, trứng, sự thụ tinh, em bé chào đời... |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.6 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009667-9668 |
|
|
|
|
|
|
6/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Xương / T. R. Bhanot; Nguyễn Tuấn Kiệt dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những kiến thức cần biết về bộ xương con người; xương được hình thành như thế nào; các loại xương; khớp xương; tủy xương; xương phát triển như thế nào; xương và huyết cầu; chăm sóc sức khỏe xương; gãy xương; lão hóa xương; bệnh về xương; ngân hàng xương. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009681-9682 |
|
|
|
|
|
|
7/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Gan / T. R. Bhanot; Dương Thục Phương dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về gan người; những bộ phận của gan; gan và mật; gan lọc máu; gan và năng lượng; gan và tiêu hóa; ... |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.3 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009665-9666 |
|
|
|
|
|
|
8/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Máu / T. R. Bhanot; Trần Giang Sơn dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về máu, thành phần của máu, hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, tuần hoàn máu, huyết áp, nhóm máu, ... |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009701-9702 |
|
|
|
|
|
9/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Sức khỏe và môi trường / T. R. Bhanot; Trần Thị Quyên dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những khía cạnh của sức khỏe: dinh dưỡng, thuốc lá, đồ uống có cồn, sự lạm dụng thuốc; Những khía cạnh của môi trường với sức khỏe: không khí, nước, đất, phóng xạ, tiếng ồn. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 613 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009693-9694 |
|
|
|
|
|
|
10/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Mắt / T. R. Bhanot; Nguyễn Tuấn Kiệt dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Trình bày chi tiết về đôi mắt con người: cấu tạo,;cơ chế hoạt động; tầm nhìn xa và gần; |
|
|
|
|
|
Trang 19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
ngoài sáng và trong tối; tại sao chúng ta lại có hai mắt; khả năng bảo vệ mắt của cơ thể; đôi mắt - camera hoàn hảo của con người; các tật về mắt thường gặp; mù mắt và chăm sóc mắt. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.8 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009709-9710 |
|
|
|
|
|
|
11/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Hệ hô hấp / T. R. Bhanot; Hoàng Thị Minh Huyền dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu chi tiết về hệ hô hấp: hô hấp là gì?; nhu cầu hô hấp; phổi; từ mũi đến phổi và ngược lại; ho và hắt hơi; phổi hoạt động như thế nào;... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009677-9678 |
|
|
|
|
|
|
12/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Thận / T. R. Bhanot; Trần Giang Sơn dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về thận; cân bằng chất lưu trong cơ thể; cấu tạo của thận; thận làm việc như thế nào, một số cơ quan tiết niệu khác; ... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.4 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009685-9686 |
|
|
|
|
|
|
13/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Sức khỏe tốt / T. R. Bhanot; Trần Thị Quyên dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức về sức khỏe, thực phẩm, dinh dưỡng cho sức khỏe, tập luyện, vệ sinh, thư giãn, giấc ngủ và sức khỏe, những mối nguy hại cho sức khỏe và cách đề phòng. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 613 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009679-9680 |
|
|
|
|
|
14/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Răng / T. R. Bhanot; Vương Bá Thịnh dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Trình bày chi tiết về răng con người: các thành phần của răng; các loại răng; răng sữa; răng phát triển như thế nào; sự khớp kín của răng; răng và chế độ ăn uống; giữ răng sạch sẽ; bệnh nha khoa; đối phó với sâu răng; chăm sóc răng. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.3 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009705-9706 |
|
|
|
|
|
|
15/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Chăm sóc cơ thể / T. R. Bhanot; Trần Giang Sơn dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Trình bày chi tiết về cơ thể con người và cách chăm sóc da, móng, tóc, mắt, tai, miệng, mũi...giúp ngăn chặn các tác nhân gây bệnh. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 613 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009691-9692 |
|
|
|
|
|
|
16/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Cấp cứu / T. R. Bhanot; Dương Thục Phương dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những kiến thức cần biết và kỹ năng xử lý về cấp cứu, vết thương, đuối nước, khi có đám cháy, các trường hợp cấp cứu nghiêm trọng, một số trường hợp cấp cứu khác, lũ lụt, hạn hán, động đất và sông an toàn. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 613.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009689-9690 |
|
|
|
|
|
17/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Hệ bạch huyết / T. R. Bhanot; Vương Bá Thịnh dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về hệ bạch huyết, các thành phần của hệ bạch huyết, hệ bạch huyết hoạt động như thế nào, mối liên kết máu - bạch huyết, mạng bạch huyết, dòng bạch huyết,... |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.4 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009669-9670 |
|
|
|
|
|
18/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Bộ não / T. R. Bhanot; Vương Bá Thịnh dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Trang 20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Trình bày chi tiết về bộ não; tế bào thần kinh và tủy sống; hệ thần kinh; bộ não và bộ thụ cảm; bộ não và thị giác; bộ não và âm thanh; ... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.8 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009695-9696 |
|
|
|
|
|
|
19/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Phát triển / T. R. Bhanot; Đoàn Thị Ánh Tơ dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về phát triển; các khía cạnh của sự phát triển; các giai đoạn phát triển; thời kỳ sơ sinh; thời kỳ tiền thơ ấu; thời kỳ hậu thơ ấu; tuổi dậy thì; tuổi vị thành niên; tuổi trưởng thành và tuổi trẻ; tuổi già. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009671-9672 |
|
|
|
|
|
|
20/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Hoóc môn / T. R. Bhanot; Hoàng Thị Minh Huyền dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về hoạt dộng hoóc môn trong cơ thể của con người: tuyến giáp là gì: hoóc môn; pheromone; tuyến yên; tuyến giáp; tuyến thượng thận; tuyến tụy; ... |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.4 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009683-9684 |
|
|
|
|
|
21/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Tinh thần / T. R. Bhanot; Dương Thục Phương dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Trình bày tinh thần là gì; cảm xúc; bộ não hoạt động như thế nào; tâm trí và sự căng thẳng; cấu tạo của tâm trí; cải thiện trí nhớ; ... |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.8 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009699-9700 |
|
|
|
|
|
|
22/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Tai / T. R. Bhanot; Nguyễn Tuấn Kiệt dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những kiến thức cần biết về đôi tai, tai ngoài, tai giữa, tai trong, hai cơ quan trong một, thính giác, cơ quan cân bằng, rối loạn cân bằng, các bệnh về tai, tại sao người ta bj điếc, chăm sóc tai. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.8 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009697-9698 |
|
|
|
|
|
|
23/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Hệ tiêu hóa / T. R. Bhanot; Vương Bá Thịnh dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức về tiêu hóa là gì, đường tiêu hóa, các cơ quan của hệ tiêu hóa, các giai đoạn của sự tiêu hóa,... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.3 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009663-9664 |
|
|
|
|
|
|
24/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Da / T. R. Bhanot; Nguyễn Tuấn Kiệt dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu chi tiết về da: da là gì?; cấu tạo của da; biểu bì; hạ bì; lớp mỡ dưới da; da căng và da chùng, da dày và da mỏng; ... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009687-9688 |
|
|
|
|
|
|
25/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Phòng ngừa bệnh tật / T. R. Bhanot; Nguyễn Thị Huyền dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những kiến thức về sức khỏe cá nhân; sức khỏe cộng đồng; sức khỏe và bệnh tật; sức khỏe và sự nhiễm trùng; sức khỏe và các bệnh dị ứng; sự thiếu hụt và chứng rối loạn; các biện pháp phòng bệnh tự nhiên. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 613 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009711-9712 |
|
|
|
|
|
26/. BHANOT, T. R.. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào - Ăn uống khoa học / T. R. Bhanot; Trần Thị Quyên dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 32tr. : minh họa ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Trang 21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Những kiến thức cần biết về chế độ ăn uống là gì; carbohydrate; chất béo; protein (chất đạm); chất khoáng; vitamin; chất xơ và nước; chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng; ... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 613.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009673-9674 |
|
|
|
|
|
|
27/. Bí ẩn của những đồ gia dụng : Các sản phẩm công nghệ trong cuộc sống / Nhiều tác giả; Tứ Huỳnh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2020. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu rõ điều huyền bí đằng sau những đồ vật gia dụng: tủ lạnh, lò vi sóng, dụng cụ vệ sinh, máy hút bụi, máy giặt, ... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 621.38 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009241-9242 |
|
|
|
|
|
|
28/. Bí quyết học tập của Nam / Nhật Linh biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 63tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những câu chuyện giáo dục) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện mang tính giáo dục, bồi dưỡng nhân cách và kỹ năng sống cho trẻ em. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009279-9280 |
|
|
|
|
|
|
29/. Câu chuyện nhà Ốc Sên / Nhật Linh biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 63tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những câu chuyện giáo dục) |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện mang tính giáo dục, bồi dưỡng nhân cách và kỹ năng sống cho trẻ em. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009273-9274 |
|
|
|
|
|
30/. Chiếc bánh hamburger to ngon lành : Tìm hiểu về thức ăn / Nhiều tác giả; Tứ Huỳnh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2020. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm bánh hamburger, đồng thời truyền tải những kiến thức về các món ăn vừa dễ hiểu vừa lý thú. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 641.3 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009247-9248, TNLC.009625-9626 |
|
|
|
|
|
31/. Chim sẻ và cô tiên / Nhật Linh biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 63tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những câu chuyện giáo dục) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện mang tính giáo dục, bồi dưỡng nhân cách và kỹ năng sống cho trẻ em. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009283-9284 |
|
|
|
|
|
|
32/. CHO EUN SEON. Nói "không" : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Cho Eun Seon; Han Ju Yeong họa sĩ; Diệu Hương dịch; Hoàng Tú Anh cố vấn chuyên môn. - In lần thứ 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - (Giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục trẻ về cách bảo vệ cơ thể của mình, tránh những động chạm vào các bộ phận cơ thể mà con cảm thấy không muốn. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009417-9418 |
|
|
|
|
|
|
33/. CHO HYUN MIN. Con được sinh ra như thế nào? : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Cho Hyun Min; Lee Mun Ju họa sĩ; Diệu Hương dịch; Hoàng Tú Anh cố vấn chuyên môn. - In lần 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 29tr. : tranh màu ; 23cm. - (Giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục trẻ về giới tính; quá trình hình thành và sinh ra một em bé. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.607 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009429-9430 |
|
|
|
|
|
|
34/. Chú chim máy trên không trung : Máy bay và tàu vũ trụ / Nhiều tác giả; Tứ Huỳnh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về quá trình nỗ lực để con người đã phát minh ra máy bay. Từ đầu, máy bay chỉ |
|
|
|
|
|
Trang 22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
chở được một người, máy bay đã không ngừng được cải tiến để có thể chở đến hàng trăm người và dần trở thành một phương tiện vận tải phổ biến như ngày ngay. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 629.4 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009227-9228, TNLC.009627-9628 |
|
|
|
|
|
|
35/. Cô gái vắt sữa / Nhật Linh biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 63tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những câu chuyện giáo dục) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện mang tính giáo dục, bồi dưỡng nhân cách và kỹ năng sống cho trẻ em. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009271-9272 |
|
|
|
|
|
|
36/. Cơ thể người : Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên / Nhiều tác giả; Thùy Dương dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 72tr. : ảnh màu ; 27cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức. Bách khoa thư về khoa học) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về cơ chế hoạt động của cơ thể người - một bộ máy kỳ diệu và cực kỳ phức tạp. |
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.003 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009523-9524 |
|
|
|
|
|
|
37/. CUNG HUÂN. 300 trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ 2 tuổi / Cung Huân chủ biên; Giang Hạ dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 80tr. : minh họa ; 29cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Bao gồm các bài tập dưới dạng trò chơi giúp rèn luyện não phải, não trái cho trẻ từ dễ đến khó, giúp trẻ phát triển trí tuệ cân bằng, tự nhiên phù hợp với lứa tuổi. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009593-9594 |
|
|
|
|
|
|
38/. CUNG HUÂN. 300 trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ 6 tuổi / Cung Huân chủ biên; Giang Hạ dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 76tr. : minh họa ; 29cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Bao gồm các bài tập dưới dạng trò chơi giúp rèn luyện não phải, não trái cho trẻ từ dễ đến khó, giúp trẻ phát triển trí tuệ cân bằng, tự nhiên phù hợp với lứa tuổi. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009591-9592 |
|
|
|
|
|
|
39/. FLESSNER, BERND. Ô tô - Mã lực, động cơ hỗn hợp và những siêu sao tốc độ / Bernd Flessner; Vũ Viết Thắng dịch. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu quá trình phát minh xe ô tô, cấu thành của một chiếc ô tô, sđi lại trên bốn bánh xe, môn đua xe thể thao và ô tô của tương lai. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 629.222 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009501-9502 |
|
|
|
|
|
|
40/. FLESSNER, BERND. Robot - Những bộ óc siêu việt và những trợ thủ đắc lực / Bernd Flessner; Vũ Viết Thắng dịch. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về robot: Robot những con người nhân tạo, những đồng nghiệp robot, robot trên những nẻo đường khám phá, ... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 629.8 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009495-9496 |
|
|
|
|
|
|
41/. FOUGÈRE, ISABELLE. Những bí mật con muốn biết = L'encyclo de la vie sexuelle 4/6 ans : Cho trẻ 4 - 6 tuổi / Isabelle Fougère; Nguyễn Khải dịch; Coline Citron minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 26tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Cẩm nang giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giải thích những thắc mắc cho các em nhỏ lứa tuổi 4 - 6 các kiến thức cơ bản về giới tính: cấu tạo cơ thể người, tạo ra em bé, động vật sinh con như thế nào, trong bụng mẹ, em bé được sinh ra như thế nào, khi em bé ra đời và em bé lớn lên ra sao?. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649.083 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009345-9346 |
|
|
|
|
|
42/. Gia đình dinh dưỡng : Thức ăn cùng các yếu tố dinh dưỡng / Nhiều tác giả; Tứ Huỳnh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2020. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) |
|
|
|
|
|
|
|
Trang 23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Mỗi chất dinh dưỡng đều có tác dụng riêng, góp phần đảm bảo cho cơ thể hoạt động hiệu quả và phát triển bình thường, vì vậy hãy cùng tìm hiểu về thức ăn cùng các yếu tố dinh dưỡng để bảo về sức khỏe của chính mình. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 613.2 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009237-9238, TNLC.009623-9624 |
|
|
|
|
|
|
43/. Hãy nghe tớ nói hết đã! / Nhật Linh biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 63tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những câu chuyện giáo dục) |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện mang tính giáo dục, bồi dưỡng nhân cách và kỹ năng sống cho trẻ em. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009277-9278 |
|
|
|
|
|
|
44/. HOLDEN, ARIANNE. Lớp học vui về cơ thể : Song ngữ Anh Việt / Arianne Holden; Fiona Wyeth chuyên gia cố vấn; Hàn Long dịch. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 31tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 31cm.
Tên sách tiếng Anh: It's fun to learn about my body |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giúp bé khám phá và tìm hiểu các bộ phận trên cơ thể hoạt động như thế nào?.
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009575-9576 |
|
|
|
|
|
|
45/. HYO JEONG KIM. Ngon chảy nước miếng = Snack recipes / Hyo Jeong Kim, Orangetoon; Dương Thanh Hoài, Nguyễn Thị Thu Trang dịch. - In lần thứ 2. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 175tr. : tranh màu ; 21cm. - (Pretty girl Là con gái...)
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cho các bạn gái cách chế biến những món ăn vặt ngon, dễ làm từ các nguyên liệu dễ tìm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 641.8 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009449-9450 |
|
|
|
|
|
|
46/. KAHN-NATHAN, JACQUELINE. Những bí mật con muốn biết = L'encyclo de la vie sexuelle 7/9 ans : Cho trẻ 7 - 9 tuổi / Jacqueline Kahn-Nathan, Christiane Verdoux, Jean Cohen; Nguyễn Khải dịch; Marie Leghima minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 42tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Cẩm nang giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giải thích những thắc mắc cho các em nhỏ lứa tuổi 7 - 9 các kiến thức cơ bản về giới tính: quá trình hình thành và sinh ra của một em bé. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649.083 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009347-9348 |
|
|
|
|
|
47/. KAHN-NATHAN, JACQUELINE. Những bí mật con muốn biết = L'encyclo de la vie sexuelle 10/13 ans : Cho trẻ 10 - 13 tuổi / Jacqueline Kahn-Nathan, Christiane Verdoux, Jean Cohen; Nguyễn Khải dịch; Adejie, Ray Bret Koch minh họa. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 55tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Cẩm nang giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giải thích những thắc mắc cho em nhỏ lứa tuổi 10 - 13 các kiến thức cơ bản về giới tính: từ thiếu niên đến người trưởng thành, quan hệ tình dục, sự hình thành của một em bé, cuộc sống của em bé.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649.083 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009349-9350 |
|
|
|
|
|
|
48/. KIM HYEON JEONG. Không phải lỗi của con : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Kim Hyeon Jeong; Oh Wul họa sĩ; Diệu Hương dịch; Hoàng Tú Anh cố vấn chuyên môn. - In lần thứ 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - (Giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục giới tính cho trẻ, dấu hiệu nhận biết và cách xử lý khi trẻ bị xâm phạm. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
|
Trang 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009783-9784 |
|
|
|
|
|
49/. KIM JEONG RAN. Phép lịch sự khi đi vệ sinh / Kim Jeong Ran; Park Yoon họa sĩ; Diệu Hương dịch; Hoàng Tú Anh cố vấn chuyên môn. - Hà Nội : Phụ nữ, 2018. - 33tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Thông qua câu chuyện này sẽ giáo dục giới tính cho các bạn về việc đi vệ sinh đúng cách và chỉ được cởi quần sau khi đã vào nhà vệ sinh, đóng cửa lại. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.607 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: LCLD.001451-1455
Kho Luân chuyển: TNLC.009425-9426 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50/. LEE YO SEON. Những trò đùa ác ý : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Lee Yo Seon; Lee Han A họa sĩ; Diệu Hương dịch; Hoàng Tú Anh cố vấn chuyên môn. - In lần thứ 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 35tr. : tranh màu ; 23cm. - (Giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục cách bảo vệ bộ phận sinh dục của trẻ. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009423-9424 |
|
|
|
|
|
51/. Lễ hội robot : Robot trong đời sống / Nhiều tác giả; Tứ Huỳnh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu nhiều hơn về các câu chuyện và những điều kỳ thú của robot. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 629.8 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009233-9236 |
|
|
|
|
|
52/. Lời nói đúng lúc / Nhật Linh biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 63tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những câu chuyện giáo dục) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện mang tính giáo dục, bồi dưỡng nhân cách và kỹ năng sống cho trẻ em. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009275-9276 |
|
|
|
|
|
|
53/. MIN JI KIM. Cô nàng chuẩn teen - Lời nói hay - cử chỉ đẹp / Min Ji Kim, Young Hee Seo; Dương Thanh Hoài, Nguyễn Thị Tình dịch. - In lần thứ 2. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 175tr. : tranh màu ; 21cm. - (Pretty girl Là con gái...)
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn cho bạn gái rèn luyện cách ứng xử và phép lịch sự để sống vui vẻ với mọi người. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 646.700838 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009451-9452 |
|
|
|
|
|
54/. MOON JU YEONG. Luôn cảnh giác với người lạ : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Moon Ju Yeong; Yun Eui Seok họa sĩ; Diệu Hương dịch; Hoàng Tú Anh cố vấn chuyên môn. - In lần thứ 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - (Giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục trẻ về dấu hiệu nhận biết và cách bảo vệ bản thân khi bị xâm phạm tình dục. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009785-9786 |
|
|
|
|
|
55/. 10 vạn câu hỏi vì sao? - Con người / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn. - Hà Nội : Dân trí, 2020. - 205tr. : ảnh ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức khoa học bổ ích về cấu tạo cơ thể con người qua nhiều câu hỏi đáp thú vị như: Cơ thể con người do bao nhiêu tế bào hợp thành, vì sao người ta lại ngáp?, vì sao mắt không sợ lạnh?, ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009403-9404 |
|
|
|
|
|
|
56/. Ô tô tiến lên phía trước : Lịch sử phát triển của các phương tiện giao thông / Nhiều tác giả; Tứ Huỳnh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 96tr. : tranh màu ; 23cm. - (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về các phương tiện giao thông và tiến thẳng đến một tương lai công nghệ cao |
|
|
|
|
|
Trang 25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
hơn nữa. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 629.209 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009243-9244, TNLC.009629-9630 |
|
|
|
|
|
57/. PEGASUS. Cơ thể người / Pegasus; Phạm Thị Lê Giang dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - (500 bách khoa tri thức) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những điều lý thú trong cơ thể người: tế bào; mô; các cơ quan và hệ thống; giải phẫu bề mặt; da; móng; tóc; bộ xương con người;... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009267-9268 |
|
|
|
|
|
|
58/. RACHLÉ, SABRINA. Cơ thể người - Tuyệt tác của tạo hóa / Sabrina Rachlé; Nguyễn Thu Trang dịch; Nguyễn Quý Thao hiệu đính. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tìm hiểu về cơ thể người, não bộ, các giác quan, những hệ thống quan trọng của sự sống, bộ khung, phát triển và duy trì giống nòi. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009505-9506 |
|
|
|
|
|
|
59/. SEO BO HYUN. Mình đã lớn rồi! : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Seo Bo Hyun; Shin Yeong Eun họa sĩ; Diệu Hương dịch; Hoàng Tú Anh cố vấn chuyên môn. - In lần thứ 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - (Giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục trẻ về giới tính và những thay đổi của cơ thể khi đến tuổi dậy thì. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009419-9420 |
|
|
|
|
|
60/. SHIN YEON MI. Khác biệt giới tính : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Shin Yeon Mi; Ji Wu họa sĩ; Diệu Hương dịch; Hoàng Tú Anh cố vấn chuyên môn. - In lần 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - (Giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục cho trẻ hiểu tại sao có sự khác biệt giữa con trai và con gái khi đi vệ sinh. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009431-9432 |
|
|
|
|
|
61/. SHONEN SHASHIN SHIMBUNSHA. Từ bé gái, tôi trở thành người lớn : Bé gái thấu hiểu cơ thể để tự bảo vệ / Lời: Shonen Shashin Shimbunsha; Aya Igarash tranh; Song Tâm Quyên dịch; Tomoko Saotome cố vấn. - Hà Nội : Phụ nữ, 2018. - 39tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Giáo dục giới tính 9+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về giáo dục giới tính giúp các bé gái hiểu được tất cả những thay đổi về mặt sinh lý, tâm lý trong giai đoạn dậy thì, tự tin ứng phó và thích nghi với những điều mới trên cơ thể; từ đó xây dựng ý thức tự chăm sóc sức khoẻ sinh sản tuổi vị thành niên, nhận thức đúng đắn về bản chất tình yêu tuổi học trò... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009331-9332 |
|
|
|
|
|
62/. SHONEN SHASHIN SHIMBUNSHA. Từ bé trai, tôi trở thành người lớn : Bé trai thấu hiểu cơ thể để tự bảo vệ / Lời: Shonen Shashin Shimbunsha; Mitsuhiro Nakamura tranh; Song Tâm Quyên dịch; Shinya Iwamuro cố vấn. - Hà Nội : Phụ nữ, 2018. - 39tr. : tranh vẽ ; 18cm. - (Giáo dục giới tính 9+) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về giáo dục giới tính giúp các bé trai hiểu được tất cả những thay đổi về mặt sinh lý, tâm lý trong giai đoạn dậy thì, tự tin ứng phó và thích nghi với những điều mới trên cơ thể; từ đó xây dựng ý thức tự chăm sóc sức khoẻ sinh sản tuổi vị thành niên, nhận thức đúng đắn về bản chất tình yêu tuổi học trò... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 612.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009333-9334 |
|
|
|
|
|
63/. SI - NA YU. Teen khỏe teen xinh - Dinh dưỡng - Vận động / Si - na Yu, Hae - na Lee; Dương Thanh Hoài, Đỗ Thanh Hằng dịch. - In lần thứ 2. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 175tr. : tranh màu ; 21cm. - (Pretty girl Là con gái...)
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Các thông tin chi tiết như phương pháp ăn kiêng đúng đắn, các bài tập thể dục, chăm sóc |
|
|
|
|
Trang 26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ thể và sửa tư thế để có một vóc dáng chuẩn. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 613.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009445-9446 |
|
|
|
|
|
64/. TURNER, MATT. Phát minh phi thường - Ánh sáng : Từ thấu kính tới tia laser / Matt Turner; Sarah Conner minh họa; Hồng Vân, Ngân Hà dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2020. - 32tr. : hình vẽ ; 26cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin phát minh về kỹ thuật quang học như: Ánh sáng, những thứ tạo ra ánh sáng, kính viễn vọng, máy quy phim, máy trắc địa, máy làm phim, hình ảnh 3D, chụp tia X, sonar và radar, tia laser... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 621.36 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009303-9304 |
|
|
|
|
|
|
65/. TURNER, MATT. Phát minh phi thường - Phương tiện giao tiếp : Từ chữ viết đầu tiên đến Internet / Matt Turner; Sarah Conner minh họa; Hồng Vân, Ngân Hà dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2020. - 32tr. : hình vẽ ; 26cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu thông tin về những phát minh liên quan phương tiện giao tiếp như: Ngôn ngữ, chữ viết, in ấn, phát tín hiệu, vô tuyến, điện thoại, mật mã... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 608 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009305-9306 |
|
|
|
|
|
|
66/. TURNER, MATT. Phát minh phi thường - Phương tiện di chuyển : Từ bánh xe đến phi thuyền / Matt Turner; Sarah Conner minh họa; Hồng Vân, Ngân Hà dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2020. - 32tr. : hình vẽ ; 26cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những phát minh thú vị từ lúc con người phải tự đi bằng hai chân, dùng sức gia súc đến lúc khám phá, sáng tạo ra những phương tiện hiện đại giúp cuộc sống càng ngày càng đơn giản, tiện nghi hơn. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 629.04 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009309-9310 |
|
|
|
|
|
67/. TURNER, MATT. Phát minh phi thường - Thế giới hiện đại : Từ lưỡi cày đến người máy / Matt Turner; Sarah Conner minh họa; Hồng Vân, Ngân Hà dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2020. - 32tr. : hình vẽ ; 26cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin phát minh trong lĩnh vực khoa học công nghệ như: Ngành nông nghiệp, công nghệ thực phẩm, sắt và hơi nước, dệt may, điện năng, đo thời gian... |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 608 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009307-9308 |
|
|
|
|
|
|
68/. Vì sao gà không biết bơi / Nhật Linh biên soạn. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 63tr. : tranh màu ; 24cm. - (Những câu chuyện giáo dục) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện mang tính giáo dục, bồi dưỡng nhân cách và kỹ năng sống cho trẻ em. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009281-9282 |
|
|
|
|
|
|
69/. YOON JI YEON. Vệ sinh cá nhân : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Yoon Ji Yeon; Kwak Jin Yeong họa sĩ; Diệu Hương dịch; Hoàng Tú Anh cố vấn chuyên môn. - In lần thứ 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - (Giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục giới tính cho trẻ và hướng dẫn trẻ cách vệ sinh bộ phận sinh dục của mình. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009421-9422 |
|
|
|
|
|
|
70/. YOON YEO REUM. Cô bé đá bóng và cậu bé múa ba lê : Dành cho trẻ từ 3 tuổi / Yoon Yeo Reum; Lee In Hwa họa sĩ; Diệu Hương dịch; Hoàng Tú Anh cố vấn chuyên môn. - In lần 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 33tr. : tranh màu ; 23cm. - (Giáo dục giới tính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giáo dục cho trẻ về các vấn đề về bình đẳng giới. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 649 |
|
|
|
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009427-9428 |
|
|
|
|
Trang 27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
|
|
|
|
NGHỆ THUẬT; MỸ THUẬT & NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ |
|
|
|
|
|
1/. YEONG-I KOH. Steven Spielberg người có trí tưởng tượng của trẻ thơ / Yeong-I Koh; Gyeong-Sik Choi họa sĩ; Quế Hương dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 37tr. ; 23cm. - (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Dành cho trẻ từ 5 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp vĩ đại Spielberg là một trong những nhà làm phim thành công nhất trong lịch sử ngành công nghiệp điện ảnh Mỹ. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 791.4302 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009527-9528 |
|
|
|
|
|
|
VĂN HỌC & TU TỪ HỌC |
|
|
|
|
|
1/. BACH, TAMARA. Tuổi mười bốn / Tamara Bach; Lê Hồng Hoa dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 167tr. ; 21cm.
Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Vierzehn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 833 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009393-9394 |
|
|
|
|
|
|
2/. BANKS, ROSIE. Bữa tiệc ngủ ánh sao / Rosie Banks; Bảo Quý Đông Giang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 115tr. ; 20cm. - (Những nàng công chúa bí ẩn T.3) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 823 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009361-9362 |
|
|
|
|
|
3/. BANKS, ROSIE. Công chúa nhạc Pop / Rosie Banks; Bảo Quý Đông Giang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 115tr. ; 20cm. - (Những nàng công chúa bí ẩn T.4) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 823 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009363-9364 |
|
|
|
|
|
|
4/. BANKS, ROSIE. Phiêu lưu cùng cá heo / Rosie Banks; Bảo Quý Đông Giang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 115tr. ; 20cm. - (Những nàng công chúa bí ẩn T.2) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 823 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009359-9360 |
|
|
|
|
|
|
5/. BANKS, ROSIE. Sợi dây chuyền thần kỳ / Rosie Banks; Bảo Quý Đông Giang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 190tr. ; 20cm. - (Những nàng công chúa bí ẩn T.1) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 823 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009357-9358 |
|
|
|
|
|
6/. Bữa tiệc của Pinkie Pie / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 24tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009773-9774 |
|
|
|
|
|
|
7/. Bữa tiệc của Pinkie Pie / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 24tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009221-9222 |
|
|
|
|
|
|
8/. Chúc ngủ ngon con yêu / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 32tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009213-9214 |
|
|
|
|
|
9/. Cuộc tìm kiếm dấu duyên / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 24tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009216 |
|
|
|
|
|
|
Trang 28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
10/. Cuộc tìm kiếm dấu duyên / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 24tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009215 |
|
|
|
|
|
|
11/. DREAM CARTOON. Cuộc thi tìm kiếm công chúa / Dream Cartoon; Phạm Thị Ngọc dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 206tr. ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.7 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009395-9396 |
|
|
|
|
|
12/. ĐINH, DUYỆT NHIÊN. Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Ngọn lửa ma thuật của chim công / Đinh Duyệt Nhiên; Thảo Thảo minh họa; Hà Giang dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 27tr. ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành. Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009467-9468 |
|
|
|
|
|
13/. ĐINH, DUYỆT NHIÊN. Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Phòng bếp "xì hơi" / Đinh Duyệt Nhiên; Thảo Thảo minh họa; Hà Giang dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 27tr. ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành. Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009455-9456 |
|
|
|
|
|
|
14/. Hành trình tới xứ sở Equestria / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 24tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009207-9208 |
|
|
|
|
|
|
15/. HIDEKO NAGANO. Cà rốt và dàn giao hưởng vui nhộn / Truyện và lời: Hideko Nagano; Vũ Hồng Thu dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 26tr. ; 27cm. - (Đội quân rau củ. Sách dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.6 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009545-9546 |
|
|
|
|
|
|
16/. HIDEKO NAGANO. Chuyện của hành tây / Truyện và lời: Hideko Nagano; Vũ Hồng Thu dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 26tr. ; 27cm. - (Đội quân rau củ. Sách dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009547-9548 |
|
|
|
|
|
17/. HIDEKO NAGANO. Cuộc so tài giữa khoa tây và khoa lang / Truyện và lời: Hideko Nagano; Vũ Hồng Thu dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 26tr. ; 27cm. - (Đội quân rau củ. Sách dành cho lứa tuổi thiếu nhi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.6 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009549-9550 |
|
|
|
|
|
18/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.1 Ngộ Không học phép, về động diệt yêu ma. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009793-9794 |
|
|
|
|
|
19/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.33 Tôn Hành Giả mượn quạt ba tiêu. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009857-9858 |
|
|
|
|
|
20/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.8 Đường Tam Tạng đi Tây Phương thỉnh kinh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang 29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
24x17cm. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009807-9808 |
|
|
|
|
|
21/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.34 Tôn Hành Giả đại chiến Ngưu Ma Vương. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009859-9860 |
|
|
|
|
|
|
22/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.20 Tôn Hành Giả hạ sơn cứu thầy. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009831-9832 |
|
|
|
|
|
23/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.21 Ngân Giác dời núi đè Hành Giả. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009833-9834 |
|
|
|
|
|
24/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.26 Qua Hắc Hà, Đường Tăng mắc nạn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009843-9844 |
|
|
|
|
|
25/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.37 Tôn Hành Giả đại chiến Huỳnh Mi. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009865-9866 |
|
|
|
|
|
26/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.39 Núi Sư Đà, Hành Giả chiến tam yêu. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009869-9870 |
|
|
|
|
|
27/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.40 Phật Như Lai thu phục đại bàng tinh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009871-9872 |
|
|
|
|
|
28/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.2 Tôn Ngộ Không đại náo thủy cung và diêm la điện. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009795-9796 |
|
|
|
|
|
|
29/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.10 Tôn Hành Giả một lòng theo Tam Tạng đi Tây Phương. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009811-9812 |
|
|
|
|
|
30/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.17 Hành Giả trộm nhân sâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009825-9826 |
|
|
|
|
|
31/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.28 Quan Âm thu phục Kim Ngư. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009847-9848 |
|
|
|
|
|
32/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.29 Không nghe lời Hành Giả, Đường Tăng mắc nạn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009849-9850 |
|
|
|
|
|
33/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.32 Ngộ Không thật - giả. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009855-9856 |
|
|
|
|
|
34/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.35 Chùa Kim Quang giải oan cho sãi. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009861-9862 |
|
|
|
|
|
35/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.38 Phật Di Lặc thu phục Huỳnh Mi. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009867-9868 |
|
|
|
|
|
36/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.12 Chùa Quan Âm, sãi già tham áu vật mà thiệt mạng. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009815-9816 |
|
|
|
|
|
|
37/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.16 Tam Tạng nhận Sa Tăng làm đệ tử. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009823-9824 |
|
|
|
|
|
|
38/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.23 Quốc vương thật - giả. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009837-9838 |
|
|
|
|
|
|
Trang 31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
39/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.31 Tam Tạng đuổi Tôn Ngộ Không lần thứ hai. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009853-9854 |
|
|
|
|
|
|
40/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.9 Tề Thiên Đại Thánh thoát nạn núi đè. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009809-9810 |
|
|
|
|
|
|
41/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.3 Ngộ Không được phong Tề Thiên Đại Thánh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009797-9798 |
|
|
|
|
|
42/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.5 Tề Thiên Đại Thánh đại chiến Nhị Lang Chân Qaân. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009801-9802 |
|
|
|
|
|
|
43/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.11 Thu phục rồng ngọc. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009813-9814 |
|
|
|
|
|
|
44/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.13 Quan Âm giúp Hành Giả thu phục Hắc Phong yêu. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009817-9818 |
|
|
|
|
|
|
45/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.14 Ngộ Không thu phục Bát Giới. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009819-9820 |
|
|
|
|
|
|
46/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.27 Linh cảm Đại vương hóa tuyết bắt Đường Tăng. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009845-9846 |
|
|
|
|
|
|
47/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.30 Thái Thượng Lão Quân thu phục Thanh Ngưu. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
|
Trang 32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009851-9852 |
|
|
|
|
|
48/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.7 Quan Âm tìm người đi Tây Phương thỉnh kinh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009805-9806 |
|
|
|
|
|
49/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.18 Hành Giả đại náo Am Ngũ Trang. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009827-9828 |
|
|
|
|
|
50/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.19 Tôn Hành Giả 3 lần đánh bại Bạch Cốt Tinh. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009829-9830 |
|
|
|
|
|
|
51/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.22 Chúa động bị thu về với chủ. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009835-9836 |
|
|
|
|
|
|
52/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.36 Tôn Hành Giả đoạt lại Xá Lợi. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009863-9864 |
|
|
|
|
|
|
53/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.4 Tề Thiên Đại Thánh đại náo thiên cung. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009799-9800 |
|
|
|
|
|
|
54/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.15 Núi Huỳnh Phong, Đường Tăng mắc nạn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009821-9822 |
|
|
|
|
|
|
55/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.24 Tôn Hành Giả đại chiến Hồng Hài Nhi. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009839-9840 |
|
|
|
|
|
56/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.25 Quan Âm thu phục Hồng Hài Nhi. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Trang 33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009841-9842 |
|
|
|
|
|
57/. HOÀNG, MINH DIỄN. Tô màu Tây Du Ký / Hoàng Minh Diễn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - tập ; 24x17cm.
T.6 Phật tổ Như Lai hàng phục Tôn Ngộ Không. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2020. - 16tr. ; 24x17cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009803-9804 |
|
|
|
|
|
58/. HOÀNG, TIỂU HẠ. Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Lên núi ăn anh đào / Hoàng Tiểu Hạ; Chung Triệu Tuệ minh họa; Hà Giang dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 27tr. ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành. Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009463-9464 |
|
|
|
|
|
59/. HOÀNG, TIỂU HẠ. Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Đôi dép lê đeo chuông và cầu thang cuốn / Hoàng Tiểu Hạ; Bì Bĩ Tổ minh họa; Hà Giang dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 27tr. ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành. Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009457-9458 |
|
|
|
|
|
60/. HOÀNG, TIỂU HẠ. Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Ếch xanh đi giao hàng / Hoàng Tiểu Hạ; Chung Triệu Tuệ minh họa; Hà Giang dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 27tr. ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành. Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009459-9460 |
|
|
|
|
|
61/. HOÀNG, TIỂU HẠ. Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Cuộc chiến bút chì / Hoàng Tiểu Hạ; Bì Bĩ Tổ minh họa; Hà Giang dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 27tr. ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành. Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009461-9462 |
|
|
|
|
|
62/. KLINE, CHRISTINA BAKER. Chuyến tàu trở về = Orphan train girl : Phiên bản của Chuyến tàu mồ côi dành cho bạn đọc nhỏ tuổi / Christina Baker Kline, Sarah Thomson; Trương Hoàng Uyên Phương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 210tr. ; 20cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009387-9388 |
|
|
|
|
|
63/. Lễ hội đêm ác mộng / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 24tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009209-9210 |
|
|
|
|
|
|
64/. Mùa thu hoạch táo / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2016. - 24tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009217-9218 |
|
|
|
|
|
|
65/. NESBIT, E.. Lũ trẻ đường tàu / E. Nesbit; Nhật An biên dịch; Huyền Trân minh họa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 111tr. ; 20cm. - (Danh tác rút gọn) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 823 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.003896-3898, TNLC.009203-9204 |
|
|
|
|
|
66/. O'CONNOR, JANE. Nancy Đỏm và điệu ba lê tiên cá / Jane O'Connor; Robin Preiss Glasser minh họa; Thu Ngọc Lê dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2018. - 32tr. ; 26cm. - (Dành cho trẻ từ 2 - 6 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009551-9552 |
|
|
|
|
|
|
Trang 34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
67/. O'CONNOR, JANE. Nancy Đỏm và tiệm thời trang nhóng nhánh / Jane O'Connor; Robin Preiss Glasser minh họa; Thu Ngọc Lê dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2018. - 32tr. ; 26cm. - (Dành cho trẻ từ 2 - 6 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009553-9554 |
|
|
|
|
|
|
68/. PEGASUS. Những câu chuyện đặc sắc dành cho thiếu nhi / Pegasus; Lê Thị Ngọc Anh dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 192r. ; 24cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 808.83 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009607-9608 |
|
|
|
|
|
|
69/. PERCIVAL, TOM. Biển cả dõi theo : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt / Tom Percival; Nguyễn Lê Minh Phụng dịch. - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 32tr. ; 25cm.
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Sea saw |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 823 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009581-9582 |
|
|
|
|
|
70/. Phép màu của tình bạn / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 24tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009771-9772 |
|
|
|
|
|
|
71/. SONG KHÊ. Cún Sô La sao lạ thế? / Truyện: Song Khê; Ngọc Duy tranh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 23tr. : tranh màu ; 24cm. - (Con có thể vượt qua. Ai cũng có lúc bị tổn thương) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009433-9434 |
|
|
|
|
|
|
72/. SONG KHÊ. Ngôi sao xanh may mắn / Truyện: Song Khê; Ngọc Duy tranh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 23tr. : tranh màu ; 24cm. - (Con có thể vượt qua. Ai cũng có lúc xấu hổ) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9223 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009435-9436 |
|
|
|
|
|
|
73/. TERAKOWSKA, DORATA. Con gái của những phù thủy : Truyện thiếu nhi dành cho lứa tuổi 8+ / Dorata Terakowska; Nguyễn Thanh Thư dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 399tr. ; 21cm.
Dịch từ nguyên bản tiếng Ba Lan: Córka czarownic |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 891.83 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009389-9390 |
|
|
|
|
|
|
74/. Thành phố Rainbow Falls / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 24tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009219-9220 |
|
|
|
|
|
75/. THIÊN THẦN RĂNG MIỆNG. Cuộc chiến bảo vệ răng của các thiên thần tí hon / Thiên Thần Răng Miệng; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần Giang Sơn hiệu đính. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 3 tập ; 21cm.
T.2 Chiếc áo bảo vệ răng của Khỉ Kỳ Kỳ. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 41tr. ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009617-9618 |
|
|
|
|
|
76/. THIÊN THẦN RĂNG MIỆNG. Cuộc chiến bảo vệ răng của các thiên thần tí hon / Thiên Thần Răng Miệng; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần Giang Sơn hiệu đính. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 3 tập ; 21cm.
T.3 Gấu Con, Heo Mập, Hươu Sao mắc mưu của Răng đen. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 41tr. ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009619-9620 |
|
|
|
|
|
|
77/. THIÊN THẦN RĂNG MIỆNG. Cuộc chiến bảo vệ răng của các thiên thần tí hon / Thiên Thần Răng |
|
|
|
|
Trang 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Miệng; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần Giang Sơn hiệu đính. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 3 tập ; 21cm.
T.1 Thỏ Mi Mi không đánh răng. - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 41tr. ; 21cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009615-9616 |
|
|
|
|
|
|
78/. THOẠI, TIỂU ỐC. Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Toà nhà cà rốt lắc lư / Thoại Tiểu Ốc; Thảo Thảo minh họa; Hà Giang dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 27tr. ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành. Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009465-9466 |
|
|
|
|
|
|
79/. Thơ cho thiếu nhi / Hà An ... [và những người khác]. - Hà Nội : Văn học, 2019. - 267tr. ; 21cm. |
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.9221 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009399-9400 |
|
|
|
|
|
80/. TIỂU, GIANG NAM. Âm mưu đen tối của khủng long Torvosaurus : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Hải My dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà rốt - Lạc vào thế giới khủng long) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009289-9290, TNLC.009775-9776 |
|
|
|
|
|
|
81/. TIỂU, GIANG NAM. Bí mật ngôi miếu thần : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Hải My dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà rốt - Lạc vào thế giới khủng long)
Trang tên sách bìa ngoài: Tú Anh dịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009285-9286 |
|
|
|
|
|
|
82/. TIỂU, GIANG NAM. Cuộc phiêu lưu đến Kỉ Trias : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Hải My dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà rốt - Lạc vào thế giới khủng long) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009777-9778 |
|
|
|
|
|
|
83/. TIỂU, GIANG NAM. Cuốn sách kì bí về khủng long : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Hải My dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà rốt - Lạc vào thế giới khủng long)
Trang tên sách bìa ngoài: Tú Anh dịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009297-9298 |
|
|
|
|
|
84/. TIỂU, GIANG NAM. Đấu trường của khủng long : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Tú Anh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà rốt - Lạc vào thế giới khủng long) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009301-9302 |
|
|
|
|
|
85/. TIỂU, GIANG NAM. Đêm kinh hoàng trong bảo tàng : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Tú Anh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà rốt - Lạc vào thế giới khủng long) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009293-9294 |
|
|
|
|
|
86/. TIỂU, GIANG NAM. Khủng long đại chiến : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Tú Anh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà rốt - Lạc vào thế giới khủng long) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009291-9292 |
|
|
|
|
|
|
87/. TIỂU, GIANG NAM. Ma thuật của khủng long : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Hải My |
|
|
|
|
Trang 36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà Rốt lạc vào thế giới khủng long) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009287-9288 |
|
|
|
|
|
|
88/. TIỂU, GIANG NAM. Mối nguy ở kỉ Trias : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Hải My dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà rốt - Lạc vào thế giới khủng long) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009295-9296 |
|
|
|
|
|
89/. TIỂU, GIANG NAM. Trận quyết đấu Kỉ Jura : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Tú Anh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà rốt - Lạc vào thế giới khủng long) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009779-9780 |
|
|
|
|
|
90/. TIỂU, GIANG NAM. Ván cờ thú tưởng tượng : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Tiểu Giang Nam; Tú Anh dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 149tr. : tranh màu ; 23cm. - (Gia đình Cà rốt - Lạc vào thế giới khủng long) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009299-9300 |
|
|
|
|
|
|
91/. TỐNG THẦN. Thám hiểm dưới đáy đại dương / Tống Thần; Lan Phương dịch; Quý Thao hiệu đính. - Hà Nội : Mỹ thuật. - tập ; 21cm. - (Dành cho trẻ từ 6 tuổi)
T.1. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 127tr. ; 21cm. - (Dành cho trẻ từ 6 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009199-9200 |
|
|
|
|
|
|
92/. TỐNG THẦN. Thám hiểm dưới đáy đại dương / Tống Thần; Lan Phương dịch; Quý Thao hiệu đính. - Hà Nội : Mỹ thuật. - tập ; 21cm. - (Dành cho trẻ từ 6 tuổi)
T.2. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 126tr. ; 21cm. - (Dành cho trẻ từ 6 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009201-9202 |
|
|
|
|
|
|
93/. Tới thăm vương quốc pha lê / Nhiều tác giả; Hồng Vân dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 24tr. ; 21cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009211-9212 |
|
|
|
|
|
|
94/. Twilight Sparkle chuyến đi diệu kì / Nhiều tác giả; Hương Giang dịch. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2019. - 10tr. : tranh màu ; 22cm. - (My little pony) |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 813 |
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.003899-3901, TNLC.009205-9206 |
|
|
|
|
|
|
95/. VỊ, TIỂU TÂY. Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Dê con làm đẹp / Vị Tiểu Tây; Chung Triệu Tuệ minh họa; Hà Giang dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 27tr. ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành. Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009471-9472 |
|
|
|
|
|
96/. VỊ, TIỂU TÂY. Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Cá sấu con mở tiệc / Vị Tiểu Tây; Chung Vực minh họa; Hà Giang dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 27tr. ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành. Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009453-9454 |
|
|
|
|
|
97/. VỊ, TIỂU TÂY. Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Lợn con đi bơi / Vị Tiểu Tây; Bì Bĩ Tổ minh họa; Hà Giang dịch. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 27tr. ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành. Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang 37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 895.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009469-9470 |
|
|
|
|
|
|
LỊCH SỬ & ĐỊA LÝ |
|
|
|
|
|
1/. NGUYỄN, QUỐC VƯƠNG. Môn sử không chán như em tưởng : Tiếng nói từ hiện trường giáo dục / Nguyễn Quốc Vương. - In lần thứ 2. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 290tr. ; 23cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu các bài viết của học sinh thu được từ thực tiễn và lời phê của tác giả đối với các bài kiểm tra đầu tiên khi "thử nghiệm" phương thức học tập, kiểm tra mới ở lớp 8 và những bài viết về thực tiễn giáo dục lịch sử của tác giả. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 907 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009223-9224 |
|
|
|
|
|
|
2/. PEGASUS. Lịch sử / Pegasus; Phạm Phương Thảo dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - (500 bách khoa tri thức) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Hướng dẫn giải đáp các câu hỏi về lịch sử một cách ngắn gọn và bằng hình ảnh sinh động. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 900 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009265-9266 |
|
|
|
|
|
|
TIN HỌC, THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT |
|
|
|
|
|
1/. Cẩm nang tri thức của tôi / Lata Seth tổng hợp; Phạm Hữu Phúc dịch. - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 90tr. : tranh màu ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Trang bị kiến thức nhiều lĩnh vực và chủ đề giúp bạn đọc khám phá, thích thú. Mỗi trang sách trình bày những những nội dung thú vị cùng với những ứng dụng hữu ích. Những hình ảnh sinh động và cách dùng từ sống động giúp bạn đọc khám phá những tri thức về chủ đề mỗi khi mở từng trang sách. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 001 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009653-9654 |
|
|
|
|
|
2/. HOA MAI. Thường thức đời sống : Cho trẻ < 12 tuổi / Hoa Mai. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 6 tập : tranh màu ; 21x16cm.
T.3 Tại sao mùa hè lại nóng bức?. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 64tr. : tranh màu ; 21x16cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu cho những câu hỏi thường gặp trong đời sống hằng ngày của trẻ, nhằm vun bồi kiến thức ở các lĩnh vực đồng thời rèn cho trẻ thói quen chăm đọc sách. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 001 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009315-9316 |
|
|
|
|
|
|
3/. HOA MAI. Thường thức đời sống : Cho trẻ < 12 tuổi / Hoa Mai. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 6 tập : tranh màu ; 21x16cm.
T.6 Có bánh mì mọc trên cây không?. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 64tr. : tranh màu ; 21x16cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu cho những câu hỏi thường gặp trong đời sống hằng ngày của trẻ, nhằm vun bồi kiến thức ở các lĩnh vực đồng thời rèn cho trẻ thói quen chăm đọc sách. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 001 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009321-9322 |
|
|
|
|
|
4/. HOA MAI. Thường thức đời sống : Cho trẻ < 12 tuổi / Hoa Mai. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 6 tập : tranh màu ; 21x16cm.
T.5 Tại sao phải rửa tay trước khi ăn?. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 64tr. : tranh màu ; 21x16cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu cho những câu hỏi thường gặp trong đời sống hằng ngày của trẻ, nhằm vun bồi kiến thức ở các lĩnh vực đồng thời rèn cho trẻ thói quen chăm đọc sách. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 001 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009319-9320 |
|
|
|
|
|
|
5/. HOA MAI. Thường thức đời sống : Cho trẻ < 12 tuổi / Hoa Mai. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 6 tập : tranh màu ; 21x16cm.
T.4 Tại sao nên ăn rau?. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 64tr. : tranh màu ; 21x16cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang 38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu cho những câu hỏi thường gặp trong đời sống hằng ngày của trẻ, nhằm vun bồi kiến thức ở các lĩnh vực đồng thời rèn cho trẻ thói quen chăm đọc sách. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 001 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009317-9318 |
|
|
|
|
|
|
6/. HOA MAI. Thường thức đời sống : Cho trẻ < 12 tuổi / Hoa Mai. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 6 tập : tranh màu ; 21x16cm.
T.1 Tại sao chuột gặm nhấm lung tung?. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 64tr. : tranh màu ; 21x16cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu cho những câu hỏi thường gặp trong đời sống hằng ngày của trẻ, nhằm vun bồi kiến thức ở các lĩnh vực đồng thời rèn cho trẻ thói quen chăm đọc sách. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 001 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009311-9312 |
|
|
|
|
|
7/. HOA MAI. Thường thức đời sống : Cho trẻ < 12 tuổi / Hoa Mai. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 6 tập : tranh màu ; 21x16cm.
T.2 Kiến đắp tổ cao để làm gì?. - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 64tr. : tranh màu ; 21x16cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu cho những câu hỏi thường gặp trong đời sống hằng ngày của trẻ, nhằm vun bồi kiến thức ở các lĩnh vực đồng thời rèn cho trẻ thói quen chăm đọc sách. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 001 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009313-9314 |
|
|
|
|
|
|
8/. Những câu nói hay về sách và văn hoá đọc / Nguyễn Mạnh Hùng biên soạn. - Tái bản có bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2018. - 268tr. : tranh vẽ ; 18cm. |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Giới thiệu 700 câu nói hay về sách và văn hóa đọc của các danh nhân Việt Nam và trên thế giới. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 028 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009441-9442 |
|
|
|
|
|
|
9/. SLAVIN, BILL. Úm ba la! Mở ra vạn vật : Khám phá các vật dụng hằng ngày / Bill Slavin, Jim Savin; Bill Slavin minh họa; Quốc Tuấn, Hồng Kiên dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 160tr. : tranh màu ; 28cm. |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Khám phá các vật dụng hằng ngày theo chủ đề: những trò chơi lý tú, xung quanh nhà, súp hạt dẻ, trang phục, trở lại cội nguồn, |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 001 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009539-9540 |
|
|
|
|
|
|
TRIẾT HỌC VÀ TÂM LÝ HỌC |
|
|
|
|
|
1/. Chia sẻ / Hà Yên biên soạn; Hoài Phương, Xuân Việt minh họa. - In lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 39tr. ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu) |
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện nhỏ mang tính giáo dục nhằm giúp cho các em hiểu được thế nào chia sẻ. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 179 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.004141, TNLC.009198 |
|
|
|
|
|
2/. Lịch sự / Hà Yên biên soạn; Hoài Phương minh họa. - In lần thứ 10. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 82tr. ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện nhỏ mang tính giáo dục nhằm giúp các em biết cách giữ thái độ lịch sự với những người xung quanh, từ đó hoàn thiện tính cách đẹp của mình trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 179 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009367-9368 |
|
|
|
|
|
3/. Mạnh mẽ / Hà Yên biên soạn; Võ Thị Hoài Phương minh họa. - In lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2020. - 81tr. ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện nhỏ mang tính giáo dục nhằm giúp các em có thể đẩy lùi nỗi sợ vô lý để trở nên người mạnh mẽ. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 179 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009371-9372 |
|
|
|
|
|
|
Trang 39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
4/. Quan tâm / Hà Yên biên soạn; Đỗ Xuân Việt minh họa. - In lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 83tr. ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện nhỏ mang tính giáo dục nhằm giúp các em hình thành thói quen tốt biết quan tâm tới những người xung quanh. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 179 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009365-9366 |
|
|
|
|
|
|
5/. SI - NA YU. Chòm sao và nhóm máu = Horoscope and blood type / Si - na Yu, Hae - na Lee; Dương Thanh Hoài, Đỗ Thị Tuyết Mai dịch. - In lần thứ 2. - Hà Nội : Phụ nữ, 2019. - 173tr. : tranh màu ; 21cm. - (Pretty girl Là con gái...)
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Thông qua câu chuyện về chòm sao và nhóm máu, các em sẽ khám phá được những gợi ý quan trọng về vện mệnh, để từ đó chăm sóc bản thân tốt hơn và rút ra được những điều hữu ích cho cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 133 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009443-9444 |
|
|
|
|
|
|
6/. SI - NA YU. Tim đập rộn ràng = Sceret diary / Si - na Yu, Hae - na Lee; Dương Thanh Hoài, Đỗ Thanh Hằng dịch. - Hà Nội : Phụ nữ, 2018. - 174tr. : tranh màu ; 21cm. - (Pretty girl Là con gái...)
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Chia sẻ những băn khoăn, lo lắng, mệt mỏi và tổn thương của các bạn gái trong quá trình trưởng thành qua đó tìm kiếm sự an ủi, lời khuyên, nhận được sức mạnh và cách giải quyết vấn đề đó một cách thông minh nhất. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 155.5 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009447-9448 |
|
|
|
|
|
|
7/. THIÊN THAI. Cố lên, tôi ơi! : Những câu chuyện giúp bạn ngày càng thêm mạnh mẽ / Thiên Thai, Đăng Thiên biên soạn. - Hà Nội : Văn học, 2020. - 173tr. ; 24cm. - (Mình cực siêu) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Gồm những câu chuyện mang tính giáo dục, giúp trẻ ngày càng thêm mạnh mẽ, tự tin vào chính bản thân. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 179 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009251-9252 |
|
|
|
|
|
|
8/. THIÊN THAI. Tạm biệt nhé, những thói quen xấu! : Những câu chuyện cảm động giúp con biết cách đối nhân xử thểNhững câu chuyện cảm động giúp con biết cách đối nhân xử thể / Thiên Thai, Đăng Thiên biên soạn. - Hà Nội : Văn học, 2020. - 182tr. ; 24cm. - (Mình cực siêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Gồm những câu chuyện mang tính giáo dục, dẫn dắt trẻ nuôi dưỡng những thói quen tốt, những phẩm chất lành mạnh ngay từ nhỏ. |
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 158.1 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009249-9250 |
|
|
|
|
|
9/. THIÊN THAI. Xin cảm ơn! Tôi yêu mọi người! : Những câu chuyện giúp bạn biết yêu thương và biết ơn / Thiên Thai, Đăng Thiên biên soạn. - Hà Nội : Văn học, 2020. - 174tr. ; 24cm. - (Mình cực siêu) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Gồm những câu chuyện mang tính giáo dục, giúp trẻ biết yêu thương và biết ơn với tất cả mọi người xung quanh, nuôi dưỡng những thói quen tốt, những phẩm chất đạo đức cao thượng và những phương pháp làm việc thông minh, không chỉ có tính dự kiến mà còn giàu tính bền vững, dài lâu. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 177 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009257-9258 |
|
|
|
|
|
|
10/. Tự tin / Hà Yên biên soạn; Hoài Phương minh họa. - In lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 82tr. ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách) |
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện nhỏ mang tính giáo dục nhằm giúp các em thêm yêu thương những đặc diểm khác biệt của mình và thêm tự tin trong cuộc sống. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 179 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009369-9370 |
|
|
|
|
|
|
11/. Ước mơ / Hà Yên biên soạn; Hoài Phương minh họa. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 78tr. ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách) |
|
|
|
|
|
|
|
Trang 40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN TỈNH NINH THUẬN - Thư mục thông báo sách mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện nhỏ mang tính giáo dục nhằm giúp các em biết nuôi dưỡng và biến ước mơ thành hiện thực. |
|
|
|
|
|
|
Ký hiệu môn loại: 179 |
|
|
|
|
Số ĐKCB: |
|
Kho Luân chuyển: TNLC.009373-9374 |
|
|
|
|
|
|
Trang 41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|